Gute Ratchläge & Lachen ist gesund
🧠 Chủ đề: Tâm lý và Cảm xúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
bestätigen | - | verb | [bəˈʃtɛːɡən] | Xác nhận |
vermuten | - | verb | [fɛʁˈmuːtən] | Phỏng đoán, suy đoán |
der Beweis | die Beweise | noun | [bəˈvaɪ̯s] | Bằng chứng |
einen Beweis für etwas liefern | - | phrase | [ˈaɪ̯nən bəˈvaɪ̯s fʏr ˈɛtvas lɪfɐn] | Cung cấp bằng chứng cho điều gì |
das Blut | die Blute | noun | [blut] | Máu |
der Effekt | die Effekte | noun | [ɛˈfɛkt] | Hiệu ứng |
beeinflussen | - | verb | [bəˈʔaɪ̯nflʊsən] | Ảnh hưởng |
menschlich | - | adjective | [ˈmɛnʃlɪç] | Con người, nhân đạo |
die Psyche | die Psychen | noun | [ˈpsyːçə] | Tâm lý, tinh thần |
das Empfinden | - | noun | [ɛmpˈfɪndən] | Cảm giác |
die Reaktion | die Reaktionen | noun | [ʁeˈakʦi̯oːn] | Phản ứng |
lächeln | - | verb | [ˈlɛçlən] | Cười |
das Lachen | - | noun | [ˈlaχən] | Tiếng cười |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
bestätigen
- Ví dụ: Die Ergebnisse wurden bestätigt, damit wir die nächsten Schritte einleiten können.
- Giải nghĩa: Kết quả đã được xác nhận, để chúng ta có thể tiến hành các bước tiếp theo.
-
vermuten
- Ví dụ: Ich vermute, dass er der Täter ist, weil er am Tatort war.
- Giải nghĩa: Tôi phỏng đoán rằng anh ấy là thủ phạm, vì anh ấy đã có mặt tại hiện trường.
-
der Beweis
- Ví dụ: Der Beweis wurde gefunden, während die Polizei nach Hinweisen suchte.
- Giải nghĩa: Bằng chứng đã được tìm thấy, khi cảnh sát đang tìm kiếm dấu vết.
-
einen Beweis für etwas liefern
- Ví dụ: Er lieferte einen Beweis für seine Unschuld, da er die Kameraaufnahmen zeigte.
- Giải nghĩa: Anh ấy cung cấp bằng chứng cho sự vô tội của mình, vì anh ấy đã cho thấy những đoạn video từ camera.
-
das Blut
- Ví dụ: Das Blut wurde getestet, weil der Patient an einer seltenen Krankheit leidet.
- Giải nghĩa: Máu đã được xét nghiệm, vì bệnh nhân mắc phải một căn bệnh hiếm gặp.
-
der Effekt
- Ví dụ: Der Effekt des Medikaments war sofort spürbar, weil die Symptome schnell nachließen.
- Giải nghĩa: Hiệu quả của thuốc đã cảm nhận được ngay lập tức, vì các triệu chứng giảm xuống nhanh chóng.
-
beeinflussen
- Ví dụ: Die Werbung kann das Konsumverhalten stark beeinflussen, wenn sie emotional ist.
- Giải nghĩa: Quảng cáo có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng, khi nó mang tính cảm xúc.
-
menschlich
- Ví dụ: Es ist menschlich, Fehler zu machen, aber wichtig ist, aus ihnen zu lernen.
- Giải nghĩa: Điều đó là nhân đạo, khi mắc phải sai lầm, nhưng quan trọng là học hỏi từ chúng.
-
die Psyche
- Ví dụ: Die Psyche beeinflusst unser Verhalten, weil unsere Gedanken unsere Emotionen steuern.
- Giải nghĩa: Tâm lý ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta, vì suy nghĩ của chúng ta chi phối cảm xúc.
-
das Empfinden
- Ví dụ: Das Empfinden von Schmerz kann bei jedem Menschen unterschiedlich sein, weil jeder Körper anders reagiert.
- Giải nghĩa: Cảm giác đau đớn có thể khác nhau ở mỗi người, vì mỗi cơ thể phản ứng khác nhau.
-
die Reaktion
- Ví dụ: Die Reaktion der Öffentlichkeit war positiv, weil das neue Gesetz vielen Menschen half.
- Giải nghĩa: Phản ứng của công chúng là tích cực, vì luật mới giúp đỡ được nhiều người.
-
lächeln
- Ví dụ: Er lächelte, obwohl er nervös war.
- Giải nghĩa: Anh ấy mỉm cười, mặc dù anh ấy rất lo lắng.
-
das Lachen
- Ví dụ: Das Lachen der Kinder war ansteckend, so dass alle im Raum lachen mussten.
- Giải nghĩa: Tiếng cười của bọn trẻ rất lan tỏa, nên tất cả mọi người trong phòng đều phải cười.
🌟 Chủ đề: Thời gian và Sự thay đổi
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
verlängern | - | verb | [fɛʁˈlɛŋɡɐn] | Kéo dài, gia hạn |
anhalten | - | verb | [ˈanˌhaltn̩] | Dừng lại, ngừng |
nun | - | adverb | [nʊn] | Bây giờ, hiện tại |
mittlerweile | - | adverb | [ˌmɪtɛʁvaˈlaː] | Đến nay, hiện tại |
tätig sein | - | phrase | [ˈtɛːtɪç zaɪ̯n] | Đang làm việc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
verlängern
- Ví dụ: Der Urlaub wurde verlängert, damit wir mehr Zeit haben, die Stadt zu erkunden.
- Giải nghĩa: Kỳ nghỉ đã được kéo dài, để chúng tôi có thêm thời gian khám phá thành phố.
-
anhalten
- Ví dụ: Der Zug hält an der nächsten Station an, weil es dort einen Fahrgast gibt, der aussteigen muss.
- Giải nghĩa: Chuyến tàu sẽ dừng lại ở trạm kế tiếp, vì có một hành khách phải xuống.
-
nun
- Ví dụ: Nun wissen wir, dass wir mehr Zeit für die Aufgabe brauchen.
- Giải nghĩa: Bây giờ chúng ta biết rằng chúng ta cần nhiều thời gian hơn cho nhiệm vụ này.
-
mittlerweile
- Ví dụ: Mittlerweile haben sich die Dinge verbessert, da wir angefangen haben, das Problem zu lösen.
- Giải nghĩa: Hiện tại, mọi thứ đã cải thiện, vì chúng tôi đã bắt đầu giải quyết vấn đề.
-
tätig sein
- Ví dụ: Ich bin im Bereich der Softwareentwicklung tätig, weil ich ein starkes Interesse an Technologie habe.
- Giải nghĩa: Tôi đang làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm, vì tôi có một sự đam mê mạnh mẽ với công nghệ.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.