Notfälle
📝 Chủ đề: Hành chính và Giấy tờ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Formular | die Formulare | noun | [ˈfɔʁmʊˌlaːʁ] | Mẫu đơn |
die Quittung | die Quittungen | noun | [ˈkvɪtʊŋ] | Hóa đơn |
der Ausweis | die Ausweise | noun | [ˈaʊ̯sˌvaɪ̯s] | Thẻ ID, chứng minh thư |
das Geburtsdatum | die Geburtsdaten | noun | [ɡəˈbʊʁt͡sˌdaːtʊm] | Ngày sinh |
der Geburtsort | die Geburtsorte | noun | [ɡəˈbʊʁtsˌɔʁt] | Nơi sinh |
der Beamte | die Beamten | noun | [bəˈʔamtə] | Cán bộ nhà nước (nam) |
polizeilich | - | adjective | [ˈpɔlɪˌt͡saɪ̯lɪç] | Liên quan đến cảnh sát |
🚔 Chủ đề: Hành động và Giải quyết vấn đề
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
abheben | - | verb | [ˈʔapˌheːbn̩] | Rút tiền |
beantragen | - | verb | [bəˈʔanˌtʁaːɡn̩] | Yêu cầu, nộp đơn |
ausfüllen | - | verb | [ˈaʊ̯sˌfʏlən] | Điền vào (mẫu đơn) |
zuschicken | - | verb | [ˈʦuːˌʃɪkən] | Gửi đến |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Formular
- Ví dụ: Ich habe das Formular ausgefüllt, damit die Anfrage schneller bearbeitet werden kann.
- Giải nghĩa: Tôi đã điền vào mẫu đơn, để yêu cầu có thể được xử lý nhanh hơn.
-
die Quittung
- Ví dụ: Die Quittung wurde aufbewahrt, weil sie für die Steuererklärung benötigt wird.
- Giải nghĩa: Hóa đơn đã được giữ lại, vì nó cần thiết cho việc khai thuế.
-
der Ausweis
- Ví dụ: Der Ausweis wurde kontrolliert, bevor ich in das Gebäude eintreten konnte.
- Giải nghĩa: Thẻ ID đã được kiểm tra, trước khi tôi có thể vào tòa nhà.
-
das Geburtsdatum
- Ví dụ: Das Geburtsdatum steht auf dem Ausweis, damit wir die Identität überprüfen können.
- Giải nghĩa: Ngày sinh có trên thẻ ID, để chúng tôi có thể kiểm tra danh tính.
-
der Geburtsort
- Ví dụ: Der Geburtsort ist wichtig, wenn man die Staatsangehörigkeit ermitteln möchte.
- Giải nghĩa: Nơi sinh là thông tin quan trọng, khi người ta muốn xác định quốc tịch.
-
der Beamte
- Ví dụ: Der Beamte war freundlich, obwohl er sehr beschäftigt war.
- Giải nghĩa: Cán bộ nhà nước rất thân thiện, mặc dù anh ấy rất bận.
-
polizeilich
- Ví dụ: Die Informationen wurden polizeilich überprüft, um den Verdächtigen zu identifizieren.
- Giải nghĩa: Thông tin đã được kiểm tra cảnh sát, để nhận dạng nghi phạm.
🔍 Chủ đề: Tội phạm và Vụ việc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Anzeige | die Anzeigen | noun | [ˈʔanˌtsaɪ̯ɡə] | Thông báo, cáo buộc |
darum | - | adverb | [ˈdaːʁʊm] | Vì thế, vì vậy |
deswegen | - | adverb | [ˈdɛsˌveːɡn̩] | Do đó, vì vậy |
fragen (nach etw) | - | verb | [ˈfʁaːɡn̩] | Hỏi về |
bitten (um etw) | - | verb | [ˈbɪtən] | Xin, yêu cầu |
setzen (sich) | - | verb | [ˈzɛt͡sn̩] | Ngồi, đặt (mình) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Anzeige
- Ví dụ: Die Anzeige wurde veröffentlicht, damit die Polizei den Täter finden konnte.
- Giải nghĩa: Thông báo đã được công khai, để cảnh sát có thể tìm ra thủ phạm.
-
darum
- Ví dụ: Darum sollten wir vorsichtig sein, weil die Situation sehr ernst ist.
- Giải nghĩa: Vì vậy, chúng ta nên cẩn thận, vì tình hình rất nghiêm trọng.
-
deswegen
- Ví dụ: Ich habe den Schlüssel vergessen, deswegen musste ich das Fenster aufbrechen.
- Giải nghĩa: Tôi quên chìa khóa, do đó tôi phải phá cửa sổ.
-
fragen (nach etw)
- Ví dụ: Er fragte nach dem Weg zum Bahnhof, weil er sich verlaufen hatte.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã hỏi về đường đến ga tàu, vì anh ấy đã bị lạc.
-
bitten (um etw)
- Ví dụ: Sie bat um Hilfe, weil sie ihre Tasche verloren hatte.
- Giải nghĩa: Cô ấy yêu cầu giúp đỡ, vì cô ấy đã làm mất túi.
-
setzen (sich)
- Ví dụ: Wir setzten uns auf die Bank, um auf den Bus zu warten.
- Giải nghĩa: Chúng tôi ngồi xuống ghế, để chờ xe buýt.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.