Chuyển tới nội dung chính

Wir sind Europa

🌍 Chủ đề: Chính trị và Liên minh Châu Âu (EU)

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
die Europawahldie Europawahlennoun[ˈɔʏ̯pəˌvaːl]Cuộc bầu cử châu Âu
die Finanzpolitikdie Finanzpolitikennoun[fiˈnantsˌpɔlɪtɪk]Chính sách tài chính
das EU-Bildungsprogrammdie EU-Bildungsprogrammenoun[ˈeʊ̯ˈbiːldʊŋsˌpʁoːɡʁam]Chương trình giáo dục EU
die Amtssprachedie Amtssprachennoun[ˈʔamtˌʃpʁaːxə]Ngôn ngữ chính thức
die Wirtschaftszonedie Wirtschaftszonenoun[ˈvɪʁtʃaftˌtszoːnə]Khu vực kinh tế
die Demokratiedie Demokratiennoun[deˈmɔkʁaːtɪ]Nền dân chủ
der EU-Beitritt-noun[eʊ̯ˈbaɪ̯tʁɪt]Sự gia nhập EU
die Stabilität-noun[ʃtaˈbɪlɪtɛːt]Sự ổn định

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Europawahl

    • Ví dụ: Die Europawahl findet alle fünf Jahre statt, damit die Bürger ihre Vertreter wählen können.
    • Giải nghĩa: Cuộc bầu cử châu Âu diễn ra mỗi năm năm lần, để công dân có thể bầu chọn đại diện của họ.
  2. die Finanzpolitik

    • Ví dụ: Die Finanzpolitik beeinflusst die Wirtschaft erheblich, weil sie die Steuern und Ausgaben bestimmt.
    • Giải nghĩa: Chính sách tài chính ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế, nó quyết định thuế và chi tiêu.
  3. das EU-Bildungsprogramm

    • Ví dụ: Das EU-Bildungsprogramm fördert den Austausch von Studierenden, damit sie internationale Erfahrungen sammeln können.
    • Giải nghĩa: Chương trình giáo dục EU thúc đẩy việc trao đổi sinh viên, để họ có thể thu thập kinh nghiệm quốc tế.
  4. die Amtssprache

    • Ví dụ: Die Amtssprache in Deutschland ist Deutsch, weil es die offizielle Sprache des Landes ist.
    • Giải nghĩa: Ngôn ngữ chính thức ở Đức là tiếng Đức, nó là ngôn ngữ chính thức của đất nước.
  5. die Wirtschaftszone

    • Ví dụ: Die Wirtschaftszone in Europa hat viele Vorteile, da sie den Handel und die Industrie unterstützt.
    • Giải nghĩa: Khu vực kinh tế ở châu Âu có nhiều lợi ích, nó hỗ trợ thương mại và công nghiệp.

📈 Chủ đề: Kinh tế và Hợp tác quốc tế

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
die EU-Generaldirektiondie EU-Generaldirektionennoun[ˈeʊ̯ʔuː ˌʒɛnəˈʁaːldɪʁɛkˈtsjoːn]Tổng cục EU
das Gesetzdie Gesetzenoun[ɡəˈzɛt͡s]Luật
die Währungdie Währungennoun[ˈvɛːʁʊŋ]Tiền tệ
das Stipendiumdie Stipendiennoun[ʃtɪˈpɛndiʊm]Học bổng
die Versöhnungdie Versöhnungennoun[fɛʁˈzøːnʊŋ]Sự hòa giải
die Umwelttechnikdie Umwelttechnikennoun[ʊmvɛltˈtɛçnɪk]Kỹ thuật môi trường
die Sprachenvielfalt-noun[ˈʃpʁaːxənˌfiːlfalt]Sự đa dạng ngôn ngữ
der Frieden-noun[ˈfʁiːdn̩]Hòa bình

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Europawahl

    • Ví dụ: Die Europawahl findet alle fünf Jahre statt, damit die Bürger ihre Vertreter wählen können.
    • Giải nghĩa: Cuộc bầu cử châu Âu diễn ra mỗi năm năm lần, để công dân có thể bầu chọn đại diện của họ.
  2. die Finanzpolitik

    • Ví dụ: Die Finanzpolitik beeinflusst die Wirtschaft erheblich, weil sie die Steuern und Ausgaben bestimmt.
    • Giải nghĩa: Chính sách tài chính ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế, nó quyết định thuế và chi tiêu.
  3. das EU-Bildungsprogramm

    • Ví dụ: Das EU-Bildungsprogramm fördert den Austausch von Studierenden, damit sie internationale Erfahrungen sammeln können.
    • Giải nghĩa: Chương trình giáo dục EU thúc đẩy việc trao đổi sinh viên, để họ có thể thu thập kinh nghiệm quốc tế.
  4. die Amtssprache

    • Ví dụ: Die Amtssprache in Deutschland ist Deutsch, weil es die offizielle Sprache des Landes ist.
    • Giải nghĩa: Ngôn ngữ chính thức ở Đức là tiếng Đức, nó là ngôn ngữ chính thức của đất nước.
  5. die Wirtschaftszone

    • Ví dụ: Die Wirtschaftszone in Europa hat viele Vorteile, da sie den Handel und die Industrie unterstützt.
    • Giải nghĩa: Khu vực kinh tế ở châu Âu có nhiều lợi ích, nó hỗ trợ thương mại và công nghiệp.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.