Paare lieben
🧪 Khoa học và Kỹ thuật
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Modell | die Modelle | noun | [moˈdɛl] | Mô hình |
der Vorgang | die Vorgänge | noun | [ˈfoːɐ̯ˌɡaŋ] | Quá trình |
die Formel | die Formeln | noun | [ˈfɔʁməl] | Công thức |
chemisch | - | adjective | [ˈçeːmɪʃ] | Thuộc về hóa học |
bissfest | - | adjective | [ˈbɪsˌfɛst] | Dẻo dai (chất liệu, thực phẩm) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Modell
- Ví dụ: Das neue Modell dieses Autos ist sehr effizient, weil es weniger Benzin verbraucht.
- Giải nghĩa: Mô hình mới của chiếc xe này rất hiệu quả, vì nó tiêu tốn ít nhiên liệu hơn.
-
chemisch
- Ví dụ: Das chemische Experiment war erfolgreich, weil die Formel korrekt angewendet wurde.
- Giải nghĩa: Thí nghiệm hóa học đã thành công, vì công thức được áp dụng đúng.
📡 Giao tiếp và Truyền thông
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Sender | die Sender | noun | [ˈzɛndɐ] | Máy phát, kênh truyền hình |
der Empfänger | die Empfänger | noun | [ɛmpˈfɛŋɐ] | Người nhận, máy thu |
das Missverständnis | die Missverständnisse | noun | [ˈmɪsˌfɛʁʃtɛntnɪs] | Sự hiểu lầm |
der Duft | die Düfte | noun | [dʊft] | Mùi hương |
die Durchsage | die Durchsagen | noun | [ˈdʊʁçˌzaːɡə] | Thông báo (trên loa, truyền thanh) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Missverständnis
- Ví dụ: Es gab ein Missverständnis zwischen den Kollegen, weil die E-Mail unklar formuliert war.
- Giải nghĩa: Đã có một sự hiểu lầm giữa các đồng nghiệp, vì email được viết không rõ ràng.
-
die Durchsage
- Ví dụ: Die Durchsage am Bahnhof informiert die Fahrgäste, wann der nächste Zug ankommt.
- Giải nghĩa: Thông báo ở nhà ga thông tin cho hành khách khi nào chuyến tàu tiếp theo đến.
💼 Công việc và Xã hội
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
familiär | - | adjective | [faˈmiːli̯ɛːɐ̯] | Thuộc về gia đình |
die Pflicht | die Pflichten | noun | [plɪçt] | Nghĩa vụ, trách nhiệm |
die Berufstätigkeit | die Berufstätigkeiten | noun | [bəˈʁuːfsˌtɛːtɪçkaɪ̯t] | Hoạt động nghề nghiệp |
die Berufstätigenquote | die Berufstätigenquoten | noun | [bəˈʁuːfsˌtɛːtɪɡənˌkvoːtə] | Tỷ lệ người có việc làm |
die Teilzeitquote | die Teilzeitquoten | noun | [ˈtaɪ̯lˌt͡saɪ̯tˌkvoːtə] | Tỷ lệ làm việc bán thời gian |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Pflicht
- Ví dụ: Es ist die Pflicht der Regierung, dass die Bürger gut versorgt werden.
- Giải nghĩa: Nghĩa vụ của chính phủ là đảm bảo người dân được chăm sóc tốt.
-
die Berufstätigenquote
- Ví dụ: Die Berufstätigenquote in Deutschland ist hoch, weil viele Frauen und Männer arbeiten.
- Giải nghĩa: Tỷ lệ người có việc làm ở Đức cao, vì nhiều phụ nữ và đàn ông đi làm.
🏞️ Địa điểm và Thời gian
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Grüne | - | noun | [ˈɡʁyːnə] | Khu vực xanh, thiên nhiên |
der Gang | die Gänge | noun | [ɡaŋ] | Lối đi, hành lang |
möglicherweise | - | adverb | [ˌmøːɡlɪçˈhaɪ̯t͡svaɪ̯zə] | Có thể, có lẽ |
heutig | - | adjective | [ˈhɔʏ̯tɪç] | Ngày nay, hiện nay |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Grüne
- Ví dụ: Wir fahren ins Grüne, weil wir die Natur genießen möchten.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi đến vùng có nhiều cây xanh, vì chúng tôi muốn tận hưởng thiên nhiên.
-
möglicherweise
- Ví dụ: Das Konzert wird möglicherweise abgesagt, weil es regnen könnte.
- Giải nghĩa: Buổi hòa nhạc có thể bị hủy, vì có khả năng trời sẽ mưa.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.