Eine Migrationsgeschichte
🎬 Chủ đề: Phim ảnh và Các sự kiện
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Filmbeschreibung | die Filmbeschreibungen | noun | [ˈfɪlmˌbɛʃʁaɪ̯bʊŋ] | Mô tả phim |
der Dokumentarfilm | die Dokumentarfilme | noun | [ˌdɔkʊmɛnˈtaːʁˌfɪlm] | Phim tài liệu |
drehen (Film) | - | verb | [ˈdʁeːən] | Quay phim |
die Preisverleihung | die Preisverleihungen | noun | [ˈpʁaɪ̯sˌfɛʁˌlaɪ̯ʊŋ] | Lễ trao giải |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Filmbeschreibung
- Ví dụ: Die Filmbeschreibung war spannend, weil sie die Hauptfigur sehr gut erklärte.
- Giải nghĩa: Mô tả phim rất hấp dẫn, vì nó giải thích rất tốt về nhân vật chính.
-
der Dokumentarfilm
- Ví dụ: Der Dokumentarfilm war informativ, obwohl er sehr lang war.
- Giải nghĩa: Phim tài liệu rất thông tin, mặc dù nó rất dài.
-
drehen (Film)
- Ví dụ: Der Regisseur drehte den Film in Berlin, weil die Stadt die perfekte Kulisse bot.
- Giải nghĩa: Đạo diễn quay phim ở Berlin, vì thành phố cung cấp bối cảnh lý tưởng.
-
die Preisverleihung
- Ví dụ: Die Preisverleihung fand im Hotel statt, damit alle Gäste teilnehmen konnten.
- Giải nghĩa: Lễ trao giải được tổ chức tại khách sạn, để tất cả khách mời có thể tham dự.
📌 Chủ đề: Giao tiếp và Quan hệ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Gesprächspartner | die Gesprächspartner | noun | [ɡəˈʃpʁɛːçˌʔaʁtnɐ] | Người tham gia trò chuyện (nam) |
die Gesprächspartnerin | die Gesprächspartnerinnen | noun | [ɡəˈʃpʁɛːçˌʔaʁtnɪn] | Người tham gia trò chuyện (nữ) |
das Smalltalk-Thema | die Smalltalk-Themen | noun | [ˈsmɔːlˌtɔːkˌteːma] | Chủ đề trò chuyện ngắn |
das Kompliment | die Komplimente | noun | [kɔmplɪˈmɛnt] | Lời khen |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Gesprächspartner
- Ví dụ: Der Gesprächspartner antwortete schnell, weil er gut vorbereitet war.
- Giải nghĩa: Người tham gia trò chuyện (nam) trả lời nhanh, vì anh ấy đã chuẩn bị tốt.
-
die Gesprächspartnerin
- Ví dụ: Die Gesprächspartnerin erklärte ihre Meinung klar, obwohl das Thema komplex war.
- Giải nghĩa: Người tham gia trò chuyện (nữ) giải thích rõ ràng ý kiến của mình, mặc dù chủ đề rất phức tạp.
-
das Smalltalk-Thema
- Ví dụ: Das Smalltalk-Thema war interessant, weil es über Reisen ging.
- Giải nghĩa: Chủ đề trò chuyện ngắn rất thú vị, vì nó nói về du lịch.
-
das Kompliment
- Ví dụ: Er machte mir ein Kompliment, als er meinen neuen Hut sah.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã khen tôi, khi anh ấy nhìn thấy chiếc mũ mới của tôi.
📊 Chủ đề: Công việc và Kinh doanh
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Betriebswirt | die Betriebswirte | noun | [bəˈtʁiːpʁɪʃˌvɪʁt] | Nhà kinh tế doanh nghiệp (nam) |
geschäftlich | - | adjective | [ɡəˈʃɛftlɪç] | Liên quan đến công việc, kinh doanh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Betriebswirt
- Ví dụ: Der Betriebswirt analysiert die Geschäftszahlen, damit er eine bessere Entscheidung treffen kann.
- Giải nghĩa: Nhà kinh tế doanh nghiệp phân tích số liệu kinh doanh, để anh ta có thể đưa ra quyết định tốt hơn.
-
geschäftlich
- Ví dụ: Das Gespräch war rein geschäftlich, weil wir über den Vertrag gesprochen haben.
- Giải nghĩa: Cuộc trò chuyện chỉ liên quan đến công việc, vì chúng tôi đã nói về hợp đồng.
🎨 Chủ đề: Nghệ thuật và Văn hóa
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Wahrzeichen | die Wahrzeichen | noun | [ˈvaːɐ̯ˌʦaɪ̯çn̩] | Biểu tượng |
das Silvesterfeuerwerk | die Silvesterfeuerwerke | noun | [zɪlˈvɛstɐˌfɔɪ̯ɐˌvɛʁk] | Pháo hoa giao thừa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Wahrzeichen
- Ví dụ: Das Wahrzeichen wurde in die Liste der Weltwunder aufgenommen, weil es einzigartig ist.
- Giải nghĩa: Biểu tượng đã được đưa vào danh sách các kỳ quan thế giới, vì nó rất độc đáo.
-
das Silvesterfeuerwerk
- Ví dụ: Das Silvesterfeuerwerk war beeindruckend, obwohl es stark geregnet hatte.
- Giải nghĩa: Pháo hoa giao thừa rất ấn tượng, mặc dù trời mưa lớn.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.