Migration geht uns alle an.
🌍 Chủ đề 1: Di cư và Lịch sử
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Auswanderer | die Auswanderer | noun | [ˈaʊ̯sˌvandəʁ] | Người di cư |
der Zuwanderer | die Zuwanderer | noun | [ˈʦuːvˌandəʁ] | Người di dân |
die Einwanderung | - | noun | [ˈaɪ̯nˌvandəʁʊŋ] | Sự nhập cư |
die Auswanderung | - | noun | [ˈaʊ̯sˌvandəʁʊŋ] | Sự di cư |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Auswanderer
- Ví dụ: Der Auswanderer verließ sein Heimatland, weil er bessere Chancen im Ausland suchte.
- Giải nghĩa: Người di cư rời bỏ quê hương, vì anh ấy tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
-
der Zuwanderer
- Ví dụ: Der Zuwanderer hat sich gut integriert, obwohl er anfangs Schwierigkeiten hatte.
- Giải nghĩa: Người di dân đã hòa nhập tốt, mặc dù anh ấy gặp khó khăn lúc ban đầu.
-
die Einwanderung
- Ví dụ: Die Einwanderung ist ein langwieriger Prozess, da viele Dokumente erforderlich sind.
- Giải nghĩa: Sự nhập cư là một quá trình dài, vì cần nhiều tài liệu.
-
die Auswanderung
- Ví dụ: Die Auswanderung war eine schwierige Entscheidung, weil viele Menschen ihre Heimat verlassen mussten.
- Giải nghĩa: Sự di cư là một quyết định khó khăn, vì nhiều người phải rời bỏ quê hương.
📈 Chủ đề 2: Tình huống Xung đột và Chiến tranh
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Überfall | die Überfälle | noun | [ˈyːbɐˌfal] | Sự tấn công bất ngờ |
zerstören | - | verb | [ʦɛɐ̯ˈʃtøːʁən] | Phá hủy |
befreien | - | verb | [bəˈfʁaɪ̯ən] | Giải phóng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Überfall
- Ví dụ: Der Überfall war brutal, weil die Räuber bewaffnet waren.
- Giải nghĩa: Sự tấn công rất tàn bạo, vì bọn cướp mang theo vũ khí.
-
zerstören
- Ví dụ: Das Gebäude wurde zerstört, weil es während des Krieges bombardiert wurde.
- Giải nghĩa: Tòa nhà bị phá hủy, vì nó bị oanh tạc trong chiến tranh.
-
befreien
- Ví dụ: Die Soldaten befreiten die Stadt, obwohl der Feind noch in der Nähe war.
- Giải nghĩa: Những người lính giải phóng thành phố, mặc dù kẻ thù vẫn còn ở gần.
🛠️ Chủ đề 3: Công việc và Kinh doanh
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Betriebswirt | die Betriebswirte | noun | [bəˈtʁiːpʁɪʃˌvɪʁt] | Nhà kinh tế doanh nghiệp (nam) |
geschäftlich | - | adjective | [ɡəˈʃɛftlɪç] | Liên quan đến công việc, kinh doanh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Betriebswirt
- Ví dụ: Der Betriebswirt analysiert die Geschäftszahlen, damit er eine bessere Entscheidung treffen kann.
- Giải nghĩa: Nhà kinh tế doanh nghiệp phân tích số liệu kinh doanh, để anh ta có thể đưa ra quyết định tốt hơn.
-
geschäftlich
- Ví dụ: Das Gespräch war rein geschäftlich, weil wir über den Vertrag gesprochen haben.
- Giải nghĩa: Cuộc trò chuyện chỉ liên quan đến công việc, vì chúng tôi đã nói về hợp đồng.
🎨 Chủ đề 4: Nghệ thuật và Văn hóa
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Wahrzeichen | die Wahrzeichen | noun | [ˈvaːɐ̯ˌʦaɪ̯çn̩] | Biểu tượng |
das Silvesterfeuerwerk | die Silvesterfeuerwerke | noun | [zɪlˈvɛstɐˌfɔɪ̯ɐˌvɛʁk] | Pháo hoa giao thừa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Wahrzeichen
- Ví dụ: Das Wahrzeichen wurde in die Liste der Weltwunder aufgenommen, weil es einzigartig ist.
- Giải nghĩa: Biểu tượng đã được đưa vào danh sách các kỳ quan thế giới, vì nó rất độc đáo.
-
das Silvesterfeuerwerk
- Ví dụ: Das Silvesterfeuerwerk war beeindruckend, obwohl es stark geregnet hatte.
- Giải nghĩa: Pháo hoa giao thừa rất ấn tượng, mặc dù trời mưa lớn.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.