Filmstation
✈️ Từ Vựng Liên Quan Đến Du Lịch và Thời Gian
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Flugangst | die Flugängste | Danh từ | [ˈfluːkˌʔaŋst] | Nỗi sợ bay |
der Jetlag | - | Danh từ | [ˈdʒɛtlɛɡ] | Hiện tượng lệch múi giờ |
die Zeitzone | die Zeitzonen | Danh từ | [ˈʦaɪ̯tˌʦoːnə] | Múi giờ |
der Kurzstreckenflug | die Kurzstreckenflüge | Danh từ | [ˈkʊʁt͡sˌʃtʁɛkn̩ˌfluːk] | Chuyến bay ngắn |
der Langstreckenflug | die Langstreckenflüge | Danh từ | [ˈlaŋˌʃtʁɛkn̩ˌfluːk] | Chuyến bay dài |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Flugangst
- Ví dụ: Viele Menschen haben Flugangst, aber sie fliegen trotzdem.
- Giải nghĩa: Nhiều người sợ bay, nhưng họ vẫn bay.
-
der Jetlag
- Ví dụ: Nach dem langen Flug hatte ich Jetlag, deshalb konnte ich die ersten Tage kaum schlafen.
- Giải nghĩa: Sau chuyến bay dài, tôi bị lệch múi giờ, vì vậy tôi gần như không thể ngủ trong vài ngày đầu.
-
die Zeitzone
- Ví dụ: In dieser Zeitzone ist es jetzt Abend, während es in meiner Heimat mitten am Tag ist.
- Giải nghĩa: Trong múi giờ này hiện là buổi tối, trong khi ở quê tôi là giữa trưa.
-
der Kurzstreckenflug
- Ví dụ: Der Kurzstreckenflug war sehr schnell, weil es nur ein paar Stunden dauerte.
- Giải nghĩa: Chuyến bay ngắn rất nhanh, vì chỉ mất vài giờ.
-
der Langstreckenflug
- Ví dụ: Langstreckenflüge sind oft anstrengend, da sie viele Stunden dauern.
- Giải nghĩa: Chuyến bay dài thường rất mệt mỏi, vì chúng kéo dài nhiều giờ.
🧬 Từ Vựng Liên Quan Đến Sinh Học và Nhịp Điệu
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Gen | die Gene | Danh từ | [ɡeːn] | Gen di truyền |
der Schlaf-Wachrhythmus | die Schlaf-Wachrhythmen | Danh từ | [ˈʃlaːfˌvaxˌʁʏtmʊs] | Nhịp thức ngủ |
der Lebensrhythmus | die Lebensrhythmen | Danh từ | [ˈleːbn̩sˌʁʏtmʊs] | Nhịp sống |
signalisieren | - | Động từ | [ˌzɪɡnaˈliːziˌʁən] | Ra tín hiệu, báo hiệu |
untergehen | - | Động từ | [ˈʊntɐˌɡeːən] | Lặn (mặt trời), chìm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Gen
- Ví dụ: Das Gen bestimmt unsere Augenfarbe, aber es kann auch unsere Schlafgewohnheiten beeinflussen.
- Giải nghĩa: Gen xác định màu mắt của chúng ta, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến thói quen ngủ của chúng ta.
-
der Schlaf-Wachrhythmus
- Ví dụ: Ein regelmäßiger Schlaf-Wachrhythmus ist wichtig, damit wir erfrischt aufwachen können.
- Giải nghĩa: Nhịp thức ngủ đều đặn rất quan trọng, để chúng ta có thể thức dậy tươi tỉnh.
-
der Lebensrhythmus
- Ví dụ: Der Lebensrhythmus hat sich mit der Zeit verändert, weil wir mehr Verantwortung übernehmen müssen.
- Giải nghĩa: Nhịp sống đã thay đổi theo thời gian, vì chúng ta phải gánh vác nhiều trách nhiệm hơn.
-
signalisieren
- Ví dụ: Der Körper signalisiert Müdigkeit, wenn wir zu lange arbeiten.
- Giải nghĩa: Cơ thể báo hiệu sự mệt mỏi, khi chúng ta làm việc quá lâu.
-
untergehen
- Ví dụ: Die Sonne geht immer um 18 Uhr unter, obwohl es im Sommer später wird.
- Giải nghĩa: Mặt trời luôn lặn vào lúc 18 giờ, mặc dù vào mùa hè nó lặn muộn hơn.
💭 Từ Vựng Liên Quan Đến Tâm Lý và Cảm Xúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Erwartung | die Erwartungen | Danh từ | [ɛɐ̯ˈvaːtʊŋ] | Sự mong đợi, kỳ vọng |
bewältigen | - | Động từ | [bəˈvɛltɪɡən] | Xử lý, vượt qua |
schwerfallen | - | Động từ | [ˈʃveːɐ̯ˌfalən] | Cảm thấy khó khăn |
erfüllen | - | Động từ | [ɛɐ̯ˈfʏlən] | Hoàn thành, đáp ứng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Erwartung
- Ví dụ: Die Erwartung an das neue Projekt war sehr hoch, weil alle auf schnelle Ergebnisse hofften.
- Giải nghĩa: Mong đợi về dự án mới rất cao, vì mọi người đều hy vọng có kết quả nhanh chóng.
-
bewältigen
- Ví dụ: Ich kann den Stress nicht bewältigen, da die Arbeit zu viel ist.
- Giải nghĩa: Tôi không thể xử lý căng thẳng, vì công việc quá nhiều.
-
schwerfallen
- Ví dụ: Es fällt mir schwer, früh aufzustehen, weil ich spät ins Bett gehe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy khó khăn khi phải dậy sớm, vì tôi đi ngủ muộn.
-
erfüllen
- Ví dụ: Die Erwartungen an den neuen Job wurden erfüllt, weil die Aufgaben gut erledigt wurden.
- Giải nghĩa: Mong đợi đối với công việc mới đã được đáp ứng, vì các nhiệm vụ đã được hoàn thành tốt.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.