Chuyển tới nội dung chính

Wörter - Spiele - Training

Chủ đề 1: Học tập và ngữ pháp (Lernen und Grammatik)

Bảng từ vựng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Verbdie VerbenDanh từ[vɛʁp]Động từ
die Grammatik-Danh từ[ɡʁaˈmatɪk]Ngữ pháp
kontrollieren-Động từ[kɔntʁoˈliːʁən]Kiểm tra
die Tabelledie TabellenDanh từ[taˈbɛlə]Bảng biểu
der Wortakzentdie WortakzenteDanh từ[ˈvɔʁtʔakˌtsɛnt]Trọng âm từ
ankreuzen-Động từ[ˈankʁɔyt͡sən]Đánh dấu (chọn)
verwenden-Động từ[fɛɐ̯ˈvɛndən]Sử dụng

Ví dụ và giải nghĩa

  1. das Verb

    • Ví dụ: Die Verben in diesem Text sind regelmäßig.
    • Giải nghĩa: Các động từ trong đoạn văn này là động từ có quy tắc.
  2. die Grammatik

    • Ví dụ: Ich lerne die deutsche Grammatik.
    • Giải nghĩa: Tôi đang học ngữ pháp tiếng Đức.
  3. kontrollieren

    • Ví dụ: Kontrollieren Sie Ihre Antworten.
    • Giải nghĩa: Kiểm tra lại các câu trả lời của bạn.
  4. die Tabelle

    • Ví dụ: Füllen Sie die Tabelle aus.
    • Giải nghĩa: Điền vào bảng biểu.
  5. der Wortakzent

    • Ví dụ: Wo liegt der Wortakzent in diesem Wort?
    • Giải nghĩa: Trọng âm của từ này nằm ở đâu?
  6. ankreuzen

    • Ví dụ: Kreuzen Sie die richtige Antwort an.
    • Giải nghĩa: Đánh dấu câu trả lời đúng.
  7. verwenden

    • Ví dụ: Sie können dieses Wort in vielen Sätzen verwenden.
    • Giải nghĩa: Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều câu.

Chủ đề 2: Thói quen hàng ngày và đồ dùng (Alltag und Gegenstände)

Bảng từ vựng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Zucker-Danh từ[ˈʦʊkɐ]Đường
ohne-Giới từ[ˈoːnə]Không có
das Minimemodie MinimemosDanh từ[ˈmiːniˌmeːmo]Ghi chú nhỏ
viel-Trạng từ[fiːl]Nhiều
wenig-Trạng từ[ˈveːnɪç]Ít
nehmen-Động từ[ˈneːmən]Lấy, chọn
gern-Trạng từ[ɡɛʁn]Thích làm gì đó

Ví dụ và giải nghĩa

  1. der Zucker

    • Ví dụ: Möchten Sie Kaffee mit oder ohne Zucker?
    • Giải nghĩa: Bạn muốn cà phê có hay không có đường?
  2. ohne

    • Ví dụ: Ich trinke meinen Tee ohne Milch.
    • Giải nghĩa: Tôi uống trà của mình không có sữa.
  3. das Minimemo

    • Ví dụ: Schreiben Sie Ihre Ideen ins Minimemo.
    • Giải nghĩa: Hãy viết ý tưởng của bạn vào ghi chú nhỏ.
  4. viel

    • Ví dụ: Ich habe viel zu tun.
    • Giải nghĩa: Tôi có rất nhiều việc phải làm.
  5. wenig

    • Ví dụ: Es gibt nur wenig Zucker im Kaffee.
    • Giải nghĩa: Chỉ có rất ít đường trong cà phê.
  6. nehmen

    • Ví dụ: Ich nehme einen Tee, bitte.
    • Giải nghĩa: Tôi chọn một ly trà, làm ơn.
  7. gern

    • Ví dụ: Ich koche gern.
    • Giải nghĩa: Tôi thích nấu ăn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.