Wörter - Spiele - Training
💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp và Biểu Đạt
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Rede | die Reden | Danh từ | [ˈʁeːdə] | Bài phát biểu |
das Gedicht | die Gedichte | Danh từ | [ɡəˈdɪçt] | Bài thơ |
die Überschrift | die Überschriften | Danh từ | [ˈyːbɐʃʁɪft] | Tiêu đề |
die Aussage | die Aussagen | Danh từ | [ˈʔaʊ̯sˌzaːɡə] | Lời tuyên bố |
nennen | - | Động từ | [ˈnɛnən] | Gọi tên, đề cập |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Rede
- Ví dụ: Die Rede war sehr überzeugend, weil sie klar und emotional war.
- Giải nghĩa: Bài phát biểu rất thuyết phục, vì nó rõ ràng và đầy cảm xúc.
-
das Gedicht
- Ví dụ: Das Gedicht wurde wunderschön vorgetragen, damit die Zuhörer tief berührt wurden.
- Giải nghĩa: Bài thơ được trình bày rất đẹp, để khán giả cảm thấy xúc động.
-
die Überschrift
- Ví dụ: Achten Sie darauf, dass die Überschrift passend ist, damit sie das Thema widerspiegelt.
- Giải nghĩa: Chú ý rằng tiêu đề phải phù hợp, để nó phản ánh chủ đề.
-
die Aussage
- Ví dụ: Die Aussage war klar und deutlich, weil sie die wichtigen Punkte zusammenfasste.
- Giải nghĩa: Lời tuyên bố rõ ràng và dễ hiểu, vì nó tóm tắt các điểm quan trọng.
-
nennen
- Ví dụ: Können Sie ein Beispiel nennen, damit wir das Konzept besser verstehen können?
- Giải nghĩa: Bạn có thể nêu một ví dụ không, để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn về khái niệm này?
🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Môi Trường và Năng Lượng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Động từ thường đi kèm |
---|---|---|---|---|---|
umweltfreundlich | - | Tính từ | [ˈʊmvɛltˌfʁɔɪ̯ntlɪç] | Thân thiện với môi trường | sein, handeln |
schädlich | - | Tính từ | [ˈʃɛːtlɪç] | Có hại | produzieren, vermeiden |
die Umweltbelastung | die Umweltbelastungen | Danh từ | [ˈʊmvɛltbəˌlastʊŋ] | Tác động tiêu cực đến môi trường | verringern, erhöhen |
das Benzin | - | Danh từ | [bɛnˈʦiːn] | Xăng dầu | tanken, sparen |
der Diesel | - | Danh từ | [ˈdiːzl̩] | Dầu diesel | nutzen, abschaffen |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
umweltfreundlich
- Ví dụ: Umweltfreundliche Produkte sind wichtig, weil sie die Natur schützen.
- Giải nghĩa: Sản phẩm thân thiện với môi trường rất quan trọng, vì chúng bảo vệ thiên nhiên.
-
schädlich
- Ví dụ: Schädliche Chemikalien werden in vielen Produkten verwendet, deshalb ist es wichtig, diese zu vermeiden.
- Giải nghĩa: Chất hóa học có hại được sử dụng trong nhiều sản phẩm, vì vậy quan trọng là phải tránh chúng.
-
die Umweltbelastung
- Ví dụ: Die Umweltbelastung hat in den letzten Jahren zugenommen, weil der Verbrauch fossiler Brennstoffe gestiegen ist.
- Giải nghĩa: Tác động tiêu cực đến môi trường đã tăng lên trong những năm qua, vì sự tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch đã tăng.
-
das Benzin
- Ví dụ: Wir müssen das Benzin sparen, damit wir die Umwelt weniger belasten.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải tiết kiệm xăng, để chúng ta làm giảm tác động đến môi trường.
-
der Diesel
- Ví dụ: Der Dieselverbrauch ist in den letzten Jahren gestiegen, obwohl alternative Energien verfügbar sind.
- Giải nghĩa: Tiêu thụ dầu diesel đã tăng trong những năm qua, mặc dù năng lượng thay thế đã có sẵn.
🌦️ Từ Vựng Liên Quan Đến Thời Tiết và Thiên Nhiên
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
eisig | - | Tính từ | [ˈʔaɪ̯zɪç] | Lạnh giá | Das Wetter war eisig, deshalb mussten wir uns gut anziehen. (Thời tiết rất lạnh giá, vì vậy chúng tôi phải mặc đồ ấm.) |
die Überschwemmung | die Überschwemmungen | Danh từ | [ˌyːbɐˈʃvɛmʊŋ] | Lũ lụt | Nach dem starken Regen gab es Überschwemmungen, weshalb viele Straßen unpassierbar waren. (Sau trận mưa lớn, đã có lũ lụt, vì vậy nhiều con đường không thể đi được.) |
die Trockenheit | die Trockenheiten | Danh từ | [ˈtʁɔkn̩ˌhaɪ̯t] | Hạn hán | Die Trockenheit hat die Ernte zerstört, deswegen sind die Preise gestiegen. (Hạn hán đã phá hủy mùa màng, vì vậy giá cả đã tăng lên.) |
wehen | - | Động từ | [ˈveːən] | Thổi (gió) | Der Wind weht sehr stark, weil ein Sturm kommt. (Gió thổi rất mạnh, vì một cơn bão đang đến.) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
eisig
- Ví dụ: Das Wetter war eisig, deshalb mussten wir uns gut anziehen.
- Giải nghĩa: Thời tiết rất lạnh giá, vì vậy chúng tôi phải mặc đồ ấm.
-
die Überschwemmung
- Ví dụ: Die Überschwemmung hat viele Häuser beschädigt, weil der Fluss über die Ufer trat.
- Giải nghĩa: Lũ lụt đã làm hư hại nhiều ngôi nhà, vì sông đã tràn bờ.
-
die Trockenheit
- Ví dụ: Die Trockenheit hat zu einer schlechten Ernte geführt, deshalb gibt es wenig Wasser.
- Giải nghĩa: Hạn hán đã dẫn đến mùa màng thất bát, vì vậy có rất ít nước.
-
wehen
- Ví dụ: Der Wind weht stark, weil ein Sturm aufzieht.
- Giải nghĩa: Gió thổi mạnh, vì một cơn bão đang đến.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.