Das deutsche Schulszstem
🏫 Hệ thống Giáo dục
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Abiturient | die Abiturienten | noun | [abiˈtuːʁi̯ɛnt] | Học sinh thi tú tài |
die Stadtteilschule | die Stadtteilschulen | noun | [ˈʃtattaɪ̯lˌʃuːlə] | Trường liên cấp |
der Bildungsweg | die Bildungswege | noun | [ˈbɪldʊŋsˌveːk] | Con đường giáo dục |
das Schulsystem | die Schulsysteme | noun | [ˈʃuːlˌzʏsˌteːm] | Hệ thống trường học |
die Grundschule | die Grundschulen | noun | [ˈɡʁʊntˌʃuːlə] | Trường tiểu học |
die Hauptschule | die Hauptschulen | noun | [ˈhaʊ̯ptˌʃuːlə] | Trường trung học cơ sở (hệ chính quy) |
die Realschule | die Realschulen | noun | [ʁeˈaːlˌʃuːlə] | Trường trung học thực hành |
der Gymnasiast | die Gymnasiasten | noun | [ɡʏmnaˈzi̯ast] | Học sinh trung học phổ thông (Gymnasium) |
die Fachhochschule | die Fachhochschulen | noun | [ˈfaxˌhoːxˌʃuːlə] | Trường đại học khoa học ứng dụng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Bildungsweg
- Ví dụ: Jeder Schüler kann seinen eigenen Bildungsweg wählen, weil es verschiedene Schulsysteme gibt.
- Giải nghĩa: Mỗi học sinh có thể chọn con đường giáo dục của riêng mình, vì có nhiều hệ thống trường học khác nhau.
-
die Fachhochschule
- Ví dụ: Nach der Schule möchte er eine Fachhochschule besuchen, weil er praxisnah studieren will.
- Giải nghĩa: Sau khi học xong, anh ấy muốn học tại một trường đại học khoa học ứng dụng, vì anh ấy muốn học thực hành nhiều hơn.
🏫 Cuộc sống trong Trường học
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Klassenraum | die Klassenräume | noun | [ˈklasn̩ˌʁaʊ̯m] | Phòng học |
das Nachmittagsangebot | die Nachmittagsangebote | noun | [ˈnaːχmɪtaːksʔanɡəˌboːt] | Hoạt động buổi chiều |
der Ordnungsdienst | die Ordnungsdienste | noun | [ˈɔʁdnʊŋsˌdiːnst] | Nhiệm vụ giữ gìn trật tự |
die Streitschlichter-Gruppe | die Streitschlichter-Gruppen | noun | [ˈʃtʁaɪ̯tˌʃlɪçtɐˌɡʁʊpə] | Nhóm hòa giải xung đột |
überwachen | - | verb | [ˌyːbɐˈvaxn̩] | Giám sát |
das Pflichfach | die Pflichtfächer | noun | [ˈplɪçtfax] | Môn học bắt buộc |
die Medienkunde | - | noun | [ˈmeːdi̯ənˌkʊndə] | Kiến thức truyền thông |
das Musikinstrument | die Musikinstrumente | noun | [muˈziːkˌɪnstʁʊˌmɛnt] | Nhạc cụ |
das Schach | - | noun | [ʃax] | Cờ vua |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Streitschlichter-Gruppe
- Ví dụ: Unsere Schule hat eine Streitschlichter-Gruppe, die Schülern hilft, Konflikte zu lösen.
- Giải nghĩa: Trường học của chúng tôi có một nhóm hòa giải xung đột, giúp học sinh giải quyết mâu thuẫn.
-
das Nachmittagsangebot
- Ví dụ: Das Nachmittagsangebot umfasst Sport, Musik und Medien-AGs, damit Schüler ihre Talente entwickeln können.
- Giải nghĩa: Chương trình buổi chiều bao gồm thể thao, âm nhạc và câu lạc bộ truyền thông, để học sinh có thể phát triển tài năng của mình.
🏖️ Du lịch và Nghỉ dưỡng
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Ferienhaus | die Ferienhäuser | noun | [ˈfeːʁi̯ənˌhaʊ̯s] | Nhà nghỉ |
das Zelt | die Zelte | noun | [t͡sɛlt] | Lều trại |
das Zugticket | die Zugtickets | noun | [ˈt͡suːkˌtɪkɪt] | Vé tàu |
faulenzen | - | verb | [ˈfaʊ̯lɛnt͡sn̩] | Thư giãn, lười biếng |
der Familienurlaub | die Familienurlaube | noun | [faˈmiːli̯ənˌʊʁlaʊ̯p] | Kỳ nghỉ gia đình |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Ferienhaus
- Ví dụ: Wir haben ein Ferienhaus am See gemietet, weil wir die Natur genießen wollen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã thuê một nhà nghỉ bên hồ, vì chúng tôi muốn tận hưởng thiên nhiên.
-
faulenzen
- Ví dụ: Während der Ferien faulenze ich gerne, weil ich mich entspannen will.
- Giải nghĩa: Trong kỳ nghỉ, tôi thích thư giãn, vì tôi muốn nghỉ ngơi.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.