Chuyển tới nội dung chính

Nachdenken über Zeit

**🎙️ Chủ đề: Giao tiếp và Biểu Đạt **

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
der Besucherdie Besuchernoun[bəˈzʊxɐ]Người tham quan
der Orgeltondie Orgeltonennoun[ˈɔʁɡəlˌtoːn]Âm thanh của đàn organ
der Hörerdie Hörernoun[ˈhøːʁɐ]Người nghe
das Musikprojektdie Musikprojektenoun[muˈzɪkˌpʁoˈjɛkt]Dự án âm nhạc
die Vergangenheit-noun[fɛʁˈɡaŋənˌhaɪ̯t]Quá khứ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Besucher

    • Ví dụ: Der Besucher kam pünktlich, weil er den Weg gut kannte.
    • Giải nghĩa: Người tham quan đến đúng giờ, anh ta biết đường rất rõ.
  2. der Orgelton

    • Ví dụ: Der Orgelton war klar, obwohl das Gebäude sehr alt war.
    • Giải nghĩa: Âm thanh của đàn organ rất rõ ràng, mặc dù tòa nhà rất cũ.
  3. der Hörer

    • Ví dụ: Der Hörer hörte die Musik mit Freude, weil sie sehr entspannend war.
    • Giải nghĩa: Người nghe đã nghe nhạc với niềm vui, nó rất thư giãn.
  4. das Musikprojekt

    • Ví dụ: Das Musikprojekt wurde erfolgreich abgeschlossen, obwohl es viele Herausforderungen gab.
    • Giải nghĩa: Dự án âm nhạc đã hoàn thành thành công, mặc dù có nhiều thử thách.
  5. die Vergangenheit

    • Ví dụ: Die Vergangenheit zeigt uns, dass vieles sich verändert hat.
    • Giải nghĩa: Quá khứ cho chúng ta thấy, rằng rất nhiều thứ đã thay đổi.

**🎵 Chủ đề: Âm nhạc và Cảm xúc **

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
der Konzertbesucherdie Konzertbesuchernoun[kɔ̃ˈt͡sɛʁtˌbɛːzʊxɐ]Người tham dự hòa nhạc
der Narrdie Narrennoun[naʁ]Kẻ ngốc, tên hề
ertönen-verb[ɛʁˈtøːnən]Phát ra âm thanh
schmelzen-verb[ˈʃmɛlt͡sən]Chảy, tan chảy

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Konzertbesucher

    • Ví dụ: Der Konzertbesucher war begeistert, weil das Konzert so gut war.
    • Giải nghĩa: Người tham dự hòa nhạc rất phấn khích, buổi hòa nhạc rất hay.
  2. der Narr

    • Ví dụ: Der Narr wurde von allen ausgelacht, weil er einen Fehler gemacht hatte.
    • Giải nghĩa: Tên hề bị mọi người chế nhạo, anh ta đã phạm một sai lầm.
  3. ertönen

    • Ví dụ: Die Trompete ertönte, sobald das Spiel begann.
    • Giải nghĩa: Còi thổi, ngay khi trận đấu bắt đầu.
  4. schmelzen

    • Ví dụ: Die Schokolade schmolz, weil sie der Sonne ausgesetzt war.
    • Giải nghĩa: Sô cô la đã tan chảy, nó tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

**😌Tính từ và Cảm giác **

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
momentanadjective[ˈmoːmɛntan]Hiện tại, ngay lúc này
nahadjective[naː]Gần, gần gũi
reichadjective[ʁaɪ̯ç]Giàu có

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. momentan

    • Ví dụ: Momentan bin ich zu beschäftigt, um dir zu helfen.
    • Giải nghĩa: Hiện tại, tôi đang bận rộn, để giúp bạn.
  2. nah

    • Ví dụ: Die Familie lebt nah beieinander, weil sie viel Zeit miteinander verbringen.
    • Giải nghĩa: Gia đình sống gần nhau, họ dành nhiều thời gian cùng nhau.
  3. reich

    • Ví dụ: Er ist reich, aber er ist auch sehr bescheiden.
    • Giải nghĩa: Anh ấy rất giàu, nhưng anh ấy cũng rất khiêm tốn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.