Chuyển tới nội dung chính

Zeitgefühl - gefühlte Zeit

🕰️ Thời Gian và Cảm Giác

1️⃣ Danh từ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
die Wartezeitdie Wartezeitennoun[ˈvaʁtəˌʦaɪ̯t]Thời gian chờ đợi
das Zeitdokumentdie Zeitdokumentenoun[ˈʦaɪ̯tˌdoːkuˌmɛnt]Tài liệu thời gian
der Zeitdruck-noun[ˈʦaɪ̯tˌdʁʊk]Áp lực thời gian
der S-Bahnhofdie S-Bahnhöfenoun[ˈʔɛsˌbaːnhoːf]Ga tàu S-Bahn
das Zeitgefühl-noun[ˈʦaɪ̯tɡəˌfyːl]Cảm giác về thời gian
das Gefühldie Gefühlenoun[ɡəˈfyːl]Cảm giác, cảm xúc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Wartezeit

    • Ví dụ: Die Wartezeit war sehr lang, aber die Unterhaltung machte es erträglicher.
    • Giải nghĩa: Thời gian chờ đợi rất lâu, nhưng cuộc trò chuyện đã làm cho nó dễ chịu hơn.
  2. das Zeitdokument

    • Ví dụ: Das Zeitdokument wurde sorgfältig aufbewahrt, damit zukünftige Generationen es studieren können.
    • Giải nghĩa: Tài liệu thời gian đã được lưu giữ cẩn thận, để các thế hệ tương lai có thể nghiên cứu nó.
  3. der Zeitdruck

    • Ví dụ: Der Zeitdruck war enorm, weshalb wir die Arbeit schneller abschließen mussten.
    • Giải nghĩa: Áp lực thời gian rất lớn, vì vậy chúng tôi phải hoàn thành công việc nhanh hơn.
  4. der S-Bahnhof

    • Ví dụ: Der S-Bahnhof war überfüllt, weil viele Pendler unterwegs waren.
    • Giải nghĩa: Ga tàu S-Bahn rất đông, có nhiều người đi làm.
  5. das Zeitgefühl

    • Ví dụ: Das Zeitgefühl ändert sich, wenn man in eine andere Zeitzone reist.
    • Giải nghĩa: Cảm giác về thời gian thay đổi, khi bạn đi đến một múi giờ khác.
  6. das Gefühl

    • Ví dụ: Das Gefühl der Freude war überwältigend, weil ich das Ziel erreicht hatte.
    • Giải nghĩa: Cảm giác hạnh phúc rất mạnh mẽ, tôi đã đạt được mục tiêu.

2️⃣ Động từ

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
merkenverb[ˈmɛʁkn̩]Nhận ra, ghi nhớ
dahinschleichenverb[daˈhɪnˌʃlaɪ̯çn̩]Trôi chậm, kéo dài (về thời gian)
stillstehenverb[ˈʃtɪlˌʃteːən]Đứng yên, không trôi qua
vergehenverb[fɛɐ̯ˈɡeːən]Trôi qua (về thời gian)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. merken

    • Ví dụ: Ich habe es sofort gemerkt, weil der Termin sich geändert hat.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nhận ra ngay lập tức, lịch trình đã thay đổi.
  2. dahinschleichen

    • Ví dụ: Die Zeit schlich dahinter, während wir auf die Antwort warteten.
    • Giải nghĩa: Thời gian trôi chậm, khi chúng tôi chờ đợi câu trả lời.
  3. stillstehen

    • Ví dụ: Die Uhren stehen still, weil die Batterie leer ist.
    • Giải nghĩa: Chiếc đồng hồ đứng yên, pin đã hết.
  4. vergehen

    • Ví dụ: Die Stunden vergehen schnell, wenn man Spaß hat.
    • Giải nghĩa: Thời gian trôi qua rất nhanh, khi bạn đang vui vẻ.

3️⃣ Cụm từ và Liên từ

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sobaldLiên từ[zoˈbalt]Ngay khi, chừng nào
wie im FlugCụm từ[viː ʔɪm fluːk]Trôi nhanh như bay

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sobald

    • Ví dụ: Sobald er ankommt, werden wir ihn begrüßen.
    • Giải nghĩa: Ngay khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ chào đón anh ấy.
  2. wie im Flug

    • Ví dụ: Die Zeit verging wie im Flug, weil wir so viel Spaß hatten.
    • Giải nghĩa: Thời gian trôi qua như bay, chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.