A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🏡 Cuộc Sống Thành Phố và Nông Thôn

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Landluft - Nomen (f.) [ˈlantˌlʊft] không khí vùng quê
die Luftverschmutzung die Luftverschmutzungen Nomen (f.) [ˈlʊftfɛɐ̯ˌʃmʊt͡sʊŋ] ô nhiễm không khí
die Kleinstadt die Kleinstädte Nomen (f.) [ˈklaɪ̯nˌʃtat] thị trấn nhỏ
der Großstädter die Großstädter Nomen (m.) [ˈɡʁoːsʃtɛːtɐ] người sống ở thành phố lớn
die Großstädterin die Großstädterinnen Nomen (f.) [ˈɡʁoːsʃtɛːtəʁɪn] người sống ở thành phố lớn (nữ)
der Bewohner die Bewohner Nomen (m.) [bəˈvoːnɐ] cư dân nam
die Bewohnerin die Bewohnerinnen Nomen (f.) [bəˈvoːnəʁɪn] cư dân nữ
der Wohnort die Wohnorte Nomen (m.) [ˈvoːnˌʔɔʁt] nơi ở

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Landluft (không khí vùng quê)
    • Ví dụ: Ich genieße die frische Landluft, weil sie viel gesünder ist als in der Stadt.
    • Giải nghĩa: Tôi tận hưởng không khí trong lành của vùng quê vì nó lành mạnh hơn nhiều so với trong thành phố.
  2. die Luftverschmutzung (ô nhiễm không khí)
    • Ví dụ: Die Luftverschmutzung in Großstädten nimmt zu, deshalb suchen viele Menschen ein Leben auf dem Land.
    • Giải nghĩa: Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn ngày càng tăng, vì vậy nhiều người tìm kiếm cuộc sống ở vùng quê.

🚗 Giao Thông và Di Chuyển

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Radfahren - Nomen (n.) [ˈʁaːtˌfaːʁən] đi xe đạp
der Verkehrsstau die Verkehrsstaus Nomen (m.) [fɛɐ̯ˈkeːʁsˌʃtaʊ̯] ùn tắc giao thông
nahe - Adjektiv/Adverb [ˈnaːə] gần

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Radfahren (đi xe đạp)
    • Ví dụ: Radfahren ist umweltfreundlich, während Autofahren oft zu Staus führt.
    • Giải nghĩa: Đi xe đạp thân thiện với môi trường, trong khi đi ô tô thường dẫn đến tắc đường.
  2. der Verkehrsstau (ùn tắc giao thông)
    • Ví dụ: Morgens gibt es immer einen Verkehrsstau, weil viele Menschen zur Arbeit fahren.
    • Giải nghĩa: Vào buổi sáng luôn có tắc đường vì nhiều người đi làm.

📋 Báo Cáo và Đánh Giá

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Bericht die Berichte Nomen (m.) [bəˈʁɪçt] báo cáo, bản tin
eindeutig - Adjektiv [ˈaɪ̯nˌdɔʏ̯tɪç] rõ ràng, không thể nhầm lẫn
konkret - Adjektiv [kɔŋˈkʁeːt] cụ thể

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Bericht (báo cáo, bản tin)
    • Ví dụ: Der Bericht zeigt eindeutig, dass die Stadt mehr Grünflächen braucht.
    • Giải nghĩa: Bản báo cáo cho thấy rõ ràng rằng thành phố cần nhiều không gian xanh hơn.
  2. konkret (cụ thể)
    • Ví dụ: Kannst du mir ein konkretes Beispiel geben, damit ich es besser verstehe?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể để tôi hiểu rõ hơn không?

💼 Công Việc và Sự Nghiệp

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Arbeitsstelle die Arbeitsstellen Nomen (f.) [ˈaʁbaɪ̯t͡sˌʃtɛlə] vị trí công việc
verkürzen - Verb [fɛɐ̯ˈkʏʁt͡sən] rút ngắn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Arbeitsstelle (vị trí công việc)
    • Ví dụ: Ich habe eine neue Arbeitsstelle gefunden, weil ich umgezogen bin.
    • Giải nghĩa: Tôi đã tìm được một công việc mới vì tôi đã chuyển nhà.
  2. verkürzen (rút ngắn)
    • Ví dụ: Durch Homeoffice kann man den Arbeitsweg verkürzen, was viel Zeit spart.
    • Giải nghĩa: Làm việc tại nhà có thể rút ngắn thời gian đi làm, điều này tiết kiệm rất nhiều thời gian.

👍 Lợi Ích và So Sánh

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
beides Pronomen [ˈbaɪ̯dəs] cả hai
der Pluspunkt die Pluspunkte Nomen (m.) [ˈplʊsˌpʊŋkt]
ebenso - Adverb [ˈeːbn̩ˌzoː]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. beides (cả hai)
    • Ví dụ: Ich mag sowohl das Stadtleben als auch das Landleben, weil beides seine Vorteile hat.
    • Giải nghĩa: Tôi thích cả cuộc sống thành phố lẫn vùng quê vì cả hai đều có lợi ích riêng.
  2. der Pluspunkt (điểm cộng)
    • Ví dụ: Ein Pluspunkt des Landlebens ist die Ruhe, während in der Stadt immer viel los ist.
    • Giải nghĩa: Một điểm cộng của cuộc sống ở quê là sự yên tĩnh, trong khi thành phố luôn nhộn nhịp.