A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🏡 Chuyển Nhà và Cuộc Sống Đô Thị

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
umziehen - Verb [ˈʊmˌʦiːən] chuyển nhà
der Nachteil die Nachteile Nomen (m.) [ˈnaχˌtaɪ̯l] bất lợi
das Mietshaus die Mietshäuser Nomen (n.) [ˈmiːtˌzaʊ̯s] tòa nhà cho thuê
die Busverbindung die Busverbindungen Nomen (f.) [ˈbʊs.fɛɐ̯ˌbɪndʊŋ] tuyến xe buýt

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. umziehen (chuyển nhà)
    • Ví dụ: Ich ziehe nach Berlin um, weil ich dort eine neue Arbeitsstelle habe.
    • Giải nghĩa: Tôi chuyển đến Berlin vì tôi có một công việc mới ở đó.
  2. der Nachteil (bất lợi)
    • Ví dụ: Ein Nachteil des Stadtlebens ist der Lärm, der oft störend ist.
    • Giải nghĩa: Một bất lợi của cuộc sống thành phố là tiếng ồn, điều này thường gây khó chịu.

🚌 Giao Thông và Chi Phí Sống

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Busverbindung die Busverbindungen Nomen (f.) [ˈbʊs.fɛɐ̯ˌbɪndʊŋ] tuyến xe buýt
der Benzinpreis die Benzinpreise Nomen (m.) [bɛnˈʦiːnˌpʁaɪ̯s] giá xăng
steigen - Verb [ˈʃtaɪ̯ɡn̩] tăng lên

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Busverbindung (tuyến xe buýt)
    • Ví dụ: Die Busverbindung ist in der Stadt viel besser, während sie auf dem Land oft schlecht ist.
    • Giải nghĩa: Tuyến xe buýt ở thành phố tốt hơn nhiều, trong khi ở vùng quê thường rất kém.
  2. der Benzinpreis (giá xăng)
    • Ví dụ: Die Benzinpreise steigen ständig, deshalb überlegen viele Leute, auf Elektroautos umzusteigen.
    • Giải nghĩa: Giá xăng liên tục tăng, vì vậy nhiều người đang cân nhắc chuyển sang xe điện.

🎭 Văn Hóa và Giải Trí

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
kulturell - Adjektiv [kʊlˈtuːʁɛl] thuộc về văn hóa
das Einkaufszentrum die Einkaufszentren Nomen (n.) [ˈaɪ̯nkaʊ̯fsˌʦɛntʁʊm] trung tâm mua sắm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. kulturell (thuộc về văn hóa)
    • Ví dụ: Berlin ist eine kulturell vielfältige Stadt, weil es viele Museen und Theater gibt.
    • Giải nghĩa: Berlin là một thành phố đa dạng về văn hóa vì có nhiều bảo tàng và nhà hát.
  2. das Einkaufszentrum (trung tâm mua sắm)
    • Ví dụ: Ich gehe ins Einkaufszentrum, um neue Kleider zu kaufen.
    • Giải nghĩa: Tôi đến trung tâm mua sắm để mua quần áo mới.

📢 Giao Tiếp và Tranh Luận

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
argumentieren - Verb [aʁɡʊmɛnˈtiːʁən] lập luận
das Argument die Argumente Nomen (n.) [aʁɡʊˈmɛnt] lý lẽ, lập luận
der Vergleich die Vergleiche Nomen (m.) [fɛɐ̯ˈɡlaɪ̯ç] sự so sánh

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. argumentieren (lập luận)
    • Ví dụ: Er argumentiert gut, weil er immer Fakten benutzt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy lập luận rất tốt vì anh ấy luôn sử dụng dữ kiện.
  2. der Vergleich (sự so sánh)
    • Ví dụ: Im Vergleich zum Landleben gibt es in der Stadt mehr Möglichkeiten, aber auch mehr Stress.
    • Giải nghĩa: So với cuộc sống ở quê, thành phố có nhiều cơ hội hơn, nhưng cũng nhiều căng thẳng hơn.

🙄 Cảm Xúc và Phản Ứng

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Angst die Ängste Nomen (f.) [aŋst]
der Dreck - Nomen (m.) [dʁɛk]
nervig - Adjektiv [ˈnɛʁvɪç]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Angst (nỗi sợ)
    • Ví dụ: Ich habe Angst vor großen Menschenmengen, deshalb gehe ich selten auf Konzerte.
    • Giải nghĩa: Tôi sợ đám đông lớn, vì vậy tôi hiếm khi đi xem hòa nhạc.
  2. nervig (phiền phức)
    • Ví dụ: Der Lärm in der Stadt ist manchmal nervig, besonders wenn man Ruhe braucht.
    • Giải nghĩa: Tiếng ồn trong thành phố đôi khi rất phiền phức, đặc biệt là khi cần sự yên tĩnh.

🚫 Quy Tắc và Hạn Chế

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
verbieten Verb [fɛɐ̯ˈbiːtən] cấm
unwichtig Adjektiv [ˈʊnˌvɪçtɪç] không quan trọng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. verbieten (cấm)
    • Ví dụ: Rauchen ist in öffentlichen Gebäuden verboten, weil es gesundheitsschädlich ist.
    • Giải nghĩa: Hút thuốc bị cấm trong các tòa nhà công cộng vì nó có hại cho sức khỏe.
  2. unwichtig (không quan trọng)
    • Ví dụ: Diese Information ist unwichtig, deshalb brauchen wir sie nicht zu beachten.
    • Giải nghĩa: Thông tin này không quan trọng, vì vậy chúng ta không cần quan tâm đến nó.