A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

📦 Chuyển Nhà và Chuẩn Bị

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Checkliste die Checklisten Nomen (f.) [ˈʧɛklɪstə] danh sách kiểm tra
die Umzugscheckliste die Umzugschecklisten Nomen (f.) [ˈʊmʦuːksˌʧɛklɪstə] danh sách kiểm tra khi chuyển nhà
der Babysitter die Babysitter Nomen (m.) [ˈbeɪ̯biˌzɪtɐ] người trông trẻ nam
die Babysitterin die Babysitterinnen Nomen (f.) [ˈbeɪ̯biˌzɪtərɪn] người trông trẻ nữ
der Hausrat - Nomen (m.) [ˈhaʊ̯sˌʁaːt] đồ dùng gia đình
der Karton die Kartons Nomen (m.) [kaʁˈtɔŋ] thùng carton
der Helfer die Helfer Nomen (m.) [ˈhɛlfɐ] người giúp đỡ nam
die Helferin die Helferinnen Nomen (f.) [ˈhɛlfəʁɪn] người giúp đỡ nữ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Umzugscheckliste (danh sách kiểm tra khi chuyển nhà)
    • Ví dụ: Ich erstelle eine Umzugscheckliste, damit ich nichts vergesse.
    • Giải nghĩa: Tôi lập một danh sách kiểm tra khi chuyển nhà để không quên gì cả.
  2. der Karton (thùng carton)
    • Ví dụ: Wir haben viele Kartons gepackt, weil wir bald umziehen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã đóng gói nhiều thùng carton vì sắp chuyển nhà.

🏠 Sắp Xếp và Dọn Dẹp

Từ vựng Từ nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
einräumen - Verb [ˈaɪ̯nʁɔɪ̯mən] sắp xếp đồ vào chỗ
auspacken - Verb [ˈaʊ̯sˌpakən] mở đồ, tháo đồ
erledigen - Verb [ɛɐ̯ˈleːdɪɡən] hoàn thành
reinigen - Verb [ˈʁaɪ̯nɪɡən] làm sạch
das Geschirr - Nomen (n.) [ɡəˈʃɪʁ] bát đĩa

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. einräumen (sắp xếp đồ vào chỗ)
    • Ví dụ: Ich räume die Küche ein, nachdem wir umgezogen sind.
    • Giải nghĩa: Tôi sắp xếp lại bếp sau khi chúng tôi chuyển nhà.
  2. auspacken (mở đồ)
    • Ví dụ: Wir müssen alle Kartons auspacken, bevor wir die Möbel aufstellen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phải mở tất cả các thùng carton trước khi sắp xếp nội thất.

🚑 Cấp Cứu và Sơ Cứu

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Wunde die Wunden Nomen (f.) [ˈvʊndə] vết thương
das Pflaster die Pflaster Nomen (n.) [ˈp͡flastɐ] băng dán vết thương
der Unfall die Unfälle Nomen (m.) [ˈʊnfal] tai nạn
verletzen (sich) - Verb [fɛɐ̯ˈlɛʦən] bị thương
verbrennen (sich) - Verb [fɛɐ̯ˈbʁɛnən] bị bỏng
stoßen - Verb [ˈʃtoːsn̩] đụng phải, va chạm
rufen - Verb [ˈʁuːfn̩] gọi

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Wunde (vết thương)
    • Ví dụ: Die Wunde muss desinfiziert werden, damit sie sich nicht entzündet.
    • Giải nghĩa: Vết thương cần được khử trùng để không bị nhiễm trùng.
  2. stoßen (đụng phải, va chạm)
    • Ví dụ: Ich habe mich an der Tür gestoßen, weil ich nicht aufgepasst habe.
    • Giải nghĩa: Tôi va vào cửa vì tôi không chú ý.

🩺 Dụng Cụ Y Tế và Chăm Sóc Sức Khỏe

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Nasenspray die Nasensprays Nomen (n.) [ˈnaːzn̩ʃpʁaɪ̯] thuốc xịt mũi
die Schere die Scheren Nomen (f.) [ˈʃeːʁə] cái kéo
der Tropfen die Tropfen Nomen (m.) [ˈtʁɔpfən] giọt thuốc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Nasenspray (thuốc xịt mũi)
    • Ví dụ: Ich benutze Nasenspray, weil meine Nase verstopft ist.
    • Giải nghĩa: Tôi dùng thuốc xịt mũi vì mũi tôi bị nghẹt.
  2. die Schere (cái kéo)
    • Ví dụ: Kannst du mir die Schere geben, damit ich das Pflaster schneiden kann?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể đưa tôi cái kéo để tôi cắt băng dán không?

🛑 Phòng Ngừa và Bảo Vệ

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
aufpassen Verb [ˈaʊ̯fˌpasn̩] chú ý, trông coi
schützen Verb [ˈʃʏʦn̩] bảo vệ
glücklicherweise Adverb [ˈɡlʏklɪçʁaɪ̯zə] may mắn thay

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. aufpassen (chú ý, trông coi)
    • Ví dụ: Du musst aufpassen, damit du dich nicht verletzt.
    • Giải nghĩa: Bạn phải chú ý để không bị thương.
  2. schützen (bảo vệ)
    • Ví dụ: Sonnencreme schützt die Haut, wenn die Sonne stark scheint.
    • Giải nghĩa: Kem chống nắng bảo vệ da khi mặt trời chiếu gắt.