A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🎵 Âm Nhạc và Giải Trí

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Rockmusik - Nomen (f.) [ˈʁɔkmuˌziːk] nhạc rock
die Volksmusik - Nomen (f.) [ˈfɔlksmuˌziːk] nhạc dân gian
der Song die Songs Nomen (m.) [sɔŋ] bài hát
das Album die Alben Nomen (n.) [ˈalbʊm] album

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Rockmusik (nhạc rock)
    • Ví dụ: Ich höre gerne Rockmusik, weil sie mich energiegeladen macht.
    • Giải nghĩa: Tôi thích nghe nhạc rock vì nó khiến tôi tràn đầy năng lượng.
  2. das Album (album)
    • Ví dụ: Ihr neues Album ist ausverkauft, deshalb müssen sie eine zweite Auflage produzieren.
    • Giải nghĩa: Album mới của họ đã bán hết, vì vậy họ phải sản xuất thêm một đợt nữa.

🎤 Biểu Diễn và Sự Nổi Bật

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
ausverkauft Adjektiv [ˈaʊ̯s.fɛɐ̯ˌkaʊ̯ft] bán hết
auffallen Verb [ˈaʊ̯fˌfalən] gây chú ý
eigene, eigener, eigenes Adjektiv [ˈaɪ̯ɡənə] của riêng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. auffallen (gây chú ý)
    • Ví dụ: Seine Musik fällt sofort auf, weil sie einen einzigartigen Stil hat.
    • Giải nghĩa: Âm nhạc của anh ấy ngay lập tức thu hút sự chú ý vì nó có phong cách độc đáo.
  2. eigene, eigener, eigenes (của riêng)
    • Ví dụ: Sie hat ihr eigenes Lied geschrieben, um ihre Gefühle auszudrücken.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đã viết một bài hát của riêng mình để bày tỏ cảm xúc.

🤝 Quan Hệ Xã Hội và Hợp Tác

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Streit die Streite Nomen (m.) [ʃtʁaɪ̯t] cuộc cãi vã
zusammenhalten - Verb [t͡suˈzamənˌhaltn̩] đoàn kết, gắn kết
ankommen (auf etw) - Verb [ˈanˌkɔmən] phụ thuộc vào điều gì

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Streit (cuộc cãi vã)
    • Ví dụ: Wir hatten einen Streit, aber wir haben uns wieder versöhnt.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã có một cuộc cãi vã nhưng đã làm hòa lại với nhau.
  2. zusammenhalten (đoàn kết)
    • Ví dụ: Eine Band muss zusammenhalten, damit sie erfolgreich bleibt.
    • Giải nghĩa: Một ban nhạc phải đoàn kết để có thể duy trì thành công.

🏃 Hành Động và Biến Đổi

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
weglaufen Verb [ˈvɛkˌlaʊ̯fn̩] chạy trốn
fallen Verb [ˈfalən] rơi, ngã
dreckig Adjektiv [ˈdʁɛkɪç] bẩn thỉu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. weglaufen (chạy trốn)
    • Ví dụ: Er wollte weglaufen, weil er Angst hatte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy muốn chạy trốn vì anh ấy sợ hãi.
  2. fallen (rơi, ngã)
    • Ví dụ: Die Gitarre ist vom Tisch gefallen, weil jemand sie aus Versehen gestoßen hat.
    • Giải nghĩa: Cây đàn đã rơi xuống từ bàn vì ai đó vô tình đụng phải.

💰 Quản Lý Tài Chính và Quyên Góp

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
anlegen - Verb [ˈanˌleːɡən] đầu tư, đặt nền móng
die Spende die Spenden Nomen (f.) [ˈʃpɛndə] quyên góp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. anlegen (đầu tư)
    • Ví dụ: Er hat sein Geld in Musikprojekte angelegt, weil er talentierte Künstler unterstützen möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã đầu tư tiền vào các dự án âm nhạc vì anh ấy muốn hỗ trợ những nghệ sĩ tài năng.
  2. die Spende (quyên góp)
    • Ví dụ: Die Band hat eine Spende gesammelt, um bedürftige Kinder zu unterstützen.
    • Giải nghĩa: Ban nhạc đã quyên góp tiền để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

🎯 Tính Cách và Phản Ứng

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
gelassen Adjektiv [ɡəˈlasn̩] bình tĩnh
gescheit Adjektiv [ɡəˈʃaɪ̯t] thông minh, sáng suốt
zufällig Adjektiv [ʦuˈfɛlɪç] tình cờ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gelassen (bình tĩnh)
    • Ví dụ: Er bleibt gelassen, obwohl die Situation stressig ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù tình huống rất căng thẳng.
  2. zufällig (tình cờ)
    • Ví dụ: Ich habe zufällig einen alten Freund getroffen, den ich seit Jahren nicht gesehen habe.
    • Giải nghĩa: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ mà tôi đã không gặp trong nhiều năm.

🏢 Thành Lập và Xây Dựng

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
gründen Verb [ˈɡʁʏndn̩] thành lập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gründen (thành lập)
    • Ví dụ: Sie haben eine Band gegründet, weil sie ihre eigene Musik machen wollten.
    • Giải nghĩa: Họ đã thành lập một ban nhạc vì họ muốn tạo ra âm nhạc của riêng mình.