A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🌍 Du Lịch và Trải Nghiệm Văn Hóa

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Kulturreise die Kulturreisen Nomen (f.) [ˈkʊlˌtuːʁˌʁaɪ̯zə] chuyến du lịch văn hóa
die Reise die Reisen Nomen (f.) [ˈʁaɪ̯zə] chuyến du lịch
abreisen - Verb [ˈʔaːpˌʁaɪ̯zn̩] khởi hành, rời đi
das Stadtschloss die Stadtschlösser Nomen (n.) [ˈʃtatˌʃlɔs] lâu đài trong thành phố

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Kulturreise (chuyến du lịch văn hóa)
    • Ví dụ: Ich mache eine Kulturreise nach Italien, weil ich die Kunst und Geschichte dort liebe.
    • Giải nghĩa: Tôi thực hiện một chuyến du lịch văn hóa đến Ý vì tôi yêu nghệ thuật và lịch sử ở đó.
  2. abreisen (khởi hành, rời đi)
    • Ví dụ: Wir reisen morgen früh ab, damit wir nicht im Stau stehen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi khởi hành vào sáng mai để tránh bị tắc đường.

👀 Ấn Tượng và Cảm Xúc

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Eindruck die Eindrücke Nomen (m.) [ˈʔaɪ̯nˌdʁʏk]
die Reaktion die Reaktionen Nomen (f.) [ʁeˈakʦi̯oːn]
fantastisch - Adjektiv [fanˈtas.tɪʃ]
schade - Adjektiv [ˈʃaːdə]
neugierig - Adjektiv [ˈnɔʏ̯ɡiːʁɪç]
verlieben (sich in) - Verb [fɛɐ̯ˈliːbn̩]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Eindruck (ấn tượng)
    • Ví dụ: Mein erster Eindruck von der Stadt war sehr positiv, weil die Menschen hier freundlich sind.
    • Giải nghĩa: Ấn tượng đầu tiên của tôi về thành phố rất tích cực vì người dân ở đây thân thiện.
  2. verlieben (sich in) (phải lòng, yêu ai đó)
    • Ví dụ: Er hat sich in seine Kollegin verliebt, obwohl sie am Anfang nur Freunde waren.
    • Giải nghĩa: Anh ấy phải lòng đồng nghiệp của mình mặc dù ban đầu họ chỉ là bạn bè.

🏛️ Kiến Trúc và Địa Điểm

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Wohnhaus die Wohnhäuser Nomen (n.) [ˈvoːnˌhaʊ̯s] tòa nhà dân cư
das Werk die Werke Nomen (n.) [vɛʁk] tác phẩm, công trình

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Wohnhaus (tòa nhà dân cư)
    • Ví dụ: Mein Wohnhaus ist alt, aber sehr gemütlich.
    • Giải nghĩa: Tòa nhà tôi sống khá cũ nhưng rất ấm cúng.
  2. das Werk (tác phẩm, công trình)
    • Ví dụ: Dieses Werk wurde von einem berühmten Künstler geschaffen, deshalb ist es sehr wertvoll.
    • Giải nghĩa: Tác phẩm này được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng, vì vậy nó rất có giá trị.

🎭 Nghệ Thuật và Giải Trí

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Autor die Autoren Nomen (m.) [aʊ̯ˈtoːɐ̯]
die Autorin die Autorinnen Nomen (f.) [aʊ̯ˈtoːʁɪn]
der Profi die Profis Nomen (m.) [ˈpʁoːfi]
das Publikum die Publika Nomen (n.) [ˈpuːblɪkʊm]
klasse - Adjektiv [ˈklasə]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Autor (tác giả nam)
    • Ví dụ: Der Autor dieses Buches hat viele Preise gewonnen, weil seine Geschichten spannend sind.
    • Giải nghĩa: Tác giả của cuốn sách này đã giành được nhiều giải thưởng vì truyện của ông rất hấp dẫn.
  2. das Publikum (khán giả)
    • Ví dụ: Das Publikum hat laut applaudiert, weil die Vorstellung fantastisch war.
    • Giải nghĩa: Khán giả đã vỗ tay rất to vì buổi biểu diễn thật tuyệt vời.

🚀 Hành Động và Mục Tiêu

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
starten Verb [ˈʃtaʁtn̩] bắt đầu
unternehmen Verb [ˌʊntɐˈneːmən] thực hiện
unbedingt Adverb [ˈʊnbəˌdɪŋt] nhất định, chắc chắn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. starten (bắt đầu)
    • Ví dụ: Wir starten unser neues Projekt nächste Woche, damit wir keine Zeit verlieren.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi bắt đầu dự án mới vào tuần tới để không lãng phí thời gian.
  2. unbedingt (nhất định, chắc chắn)
    • Ví dụ: Du musst dieses Museum unbedingt besuchen, weil es eine beeindruckende Sammlung hat.
    • Giải nghĩa: Bạn nhất định phải ghé thăm bảo tàng này vì nó có một bộ sưu tập ấn tượng.

👵 Đời Sống và Cảm Xúc

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Rentner die Rentner Nomen (m.) [ˈʁɛntnɐ]
die Rentnerin die Rentnerinnen Nomen (f.) [ˈʁɛntnəʁɪn]
leise Adjektiv [ˈlaɪ̯zə] nhẹ nhàng, yên tĩnh
dramatisch Adjektiv [dʁaˈmaːtɪʃ] đầy kịch tính
fröhlich Adjektiv [ˈfʁøːlɪç] vui vẻ