A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🏪 Địa Điểm và Hoạt Động Hằng Ngày

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Kiosk die Kioske Nomen (m.) [ˈki̯ɔsk] quầy bán hàng nhỏ
die Aktion die Aktionen Nomen (f.) [akˈʦi̯oːn] chiến dịch, hoạt động

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Kiosk (quầy bán hàng nhỏ)
    • Ví dụ: Ich kaufe oft eine Zeitung am Kiosk, weil es praktisch ist.
    • Giải nghĩa: Tôi thường mua báo ở quầy báo vì nó tiện lợi.
  2. die Aktion (chiến dịch, hoạt động)
    • Ví dụ: Die Stadt hat eine Aktion gestartet, um die Umwelt zu schützen.
    • Giải nghĩa: Thành phố đã khởi động một chiến dịch để bảo vệ môi trường.

🧠 Trí Tuệ và Sáng Tạo

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Genie die Genies Nomen (n.) [ʒəˈniː] thiên tài
die Skizze die Skizzen Nomen (f.) [ˈskɪʦə] bản phác thảo
forschen - Verb [ˈfɔʁʃn̩] nghiên cứu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Genie (thiên tài)
    • Ví dụ: Albert Einstein war ein Genie, weil er die Relativitätstheorie entwickelte.
    • Giải nghĩa: Albert Einstein là một thiên tài vì ông đã phát triển thuyết tương đối.
  2. die Skizze (bản phác thảo)
    • Ví dụ: Der Künstler hat eine Skizze gemacht, bevor er das Gemälde malte.
    • Giải nghĩa: Họa sĩ đã vẽ một bản phác thảo trước khi vẽ bức tranh.

📚 Học Thuật và Nghề Nghiệp

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
Jura - Nomen (n.) [ˈjuːʁa]
der Anwalt die Anwälte Nomen (m.) [ˈʔanvalt]
die Anwältin die Anwältinnen Nomen (f.) [ˈʔanvɛltɪn]
die Mathematik - Nomen (f.) [matemaˈtiːk]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. Jura (luật)
    • Ví dụ: Er studiert Jura, weil er Anwalt werden möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy học luật vì anh ấy muốn trở thành luật sư.
  2. die Mathematik (toán học)
    • Ví dụ: Mathematik ist schwierig, aber auch sehr logisch.
    • Giải nghĩa: Toán học khó nhưng cũng rất logic.

📝 Viết Lách và Văn Học

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Roman die Romane Nomen (m.) [ʁoˈmaːn] tiểu thuyết
verfassen - Verb [fɛɐ̯ˈfasn̩] viết (một văn bản, sách, bài luận)
der Romanheld die Romanhelden Nomen (m.) [ʁoˈmaːnˌhɛlt] nhân vật chính nam trong tiểu thuyết
die Romanheldin die Romanheldinnen Nomen (f.) [ʁoˈmaːnˌhɛltɪn] nhân vật chính nữ trong tiểu thuyết
der Vortrag die Vorträge Nomen (m.) [ˈfoːɐ̯ˌtʁaːk] bài thuyết trình
halten - Verb [ˈhaltn̩] giữ, thực hiện (bài thuyết trình)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. verfassen (viết)
    • Ví dụ: Er hat einen spannenden Roman verfasst, der ein Bestseller wurde.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã viết một tiểu thuyết hấp dẫn, cái mà trở thành một cuốn sách bán chạy.
  2. halten (giữ, thực hiện bài thuyết trình)
    • Ví dụ: Ich muss morgen einen Vortrag halten, deshalb bereite ich mich heute vor.
    • Giải nghĩa: Ngày mai tôi phải thuyết trình, vì vậy hôm nay tôi chuẩn bị.

⚖️ Luật Pháp và Xã Hội

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Recht die Rechte Nomen (n.) [ʁɛçt]
der Teufel die Teufel Nomen (m.) [ˈtɔɪ̯fl̩]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Recht (quyền lợi, luật pháp)
    • Ví dụ: Jeder Mensch hat das Recht auf Bildung, weshalb Schulen kostenlos sein sollten.
    • Giải nghĩa: Mọi người đều có quyền được học, vì vậy trường học nên miễn phí.
  2. der Teufel (quỷ)
    • Ví dụ: In vielen Märchen kämpft der Held gegen den Teufel, um das Gute zu retten.
    • Giải nghĩa: Trong nhiều câu chuyện cổ tích, nhân vật chính chiến đấu chống lại quỷ để cứu điều tốt đẹp.

💖 Cảm Xúc và Cuộc Sống

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Tod die Tode Nomen (m.) [toːt]
tot - Adjektiv [toːt]
unglücklich - Adjektiv [ʊnˈɡlʏklɪç]
liebevoll - Adjektiv [ˈliːbəˌfɔl]
bewundern - Verb [bəˈvʊndɐn]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bewundern (ngưỡng mộ)
    • Ví dụ: Ich bewundere Menschen, die immer positiv bleiben.
    • Giải nghĩa: Tôi ngưỡng mộ những người luôn lạc quan.
  2. liebevoll (tràn đầy tình yêu thương)
    • Ví dụ: Sie hat ihre Kinder liebevoll erzogen, damit sie glückliche Menschen werden.
    • Giải nghĩa: Cô ấy nuôi dạy con cái với đầy tình yêu thương để chúng trở thành những người hạnh phúc.