A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
lohnen (sich) Động từ [ˈloːnən] Đáng giá, đáng công
bewerben (sich um) Động từ [bəˈvɛʁbn̩] Ứng tuyển vào
feststehen Động từ [ˈfɛstˌʃteːən] Chắc chắn, được xác định
vorkommen Động từ [ˈfoːɐ̯ˌkɔmən] Xuất hiện, xảy ra
abreisen Động từ [ˈaːpˌʁaɪ̯zn̩] Khởi hành, rời đi
verlieben (sich in) Động từ [fɛɐ̯ˈliːbn̩] Phải lòng ai đó
starten Động từ [ˈʃtaʁtn̩] Bắt đầu, khởi động
unternehmen Động từ [ʊntɐˈneːmən] Thực hiện, tiến hành
halten Động từ [ˈhaltən] Giữ, dừng lại
helten Động từ [ˈhɛltən] (Có thể là lỗi chính tả, có phải bạn muốn viết helfen không?)
verfassen Động từ [fɛɐ̯ˈfasn̩] Viết (sáng tác, soạn thảo)
forschen Động từ [ˈfɔʁʃən] Nghiên cứu
bewundern Động từ [bəˈvʊndɐn] Ngưỡng mộ

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
verschieden Tính từ [fɛɐ̯ˈʃiːdən] Khác nhau
gesperrt Tính từ [ɡəˈʃpɛʁt] Bị chặn, đóng cửa
folgende Tính từ [ˈfɔlɡəndə] Sau đây, tiếp theo
bereits Trạng từ [bəˈʁaɪ̯ʦ] Đã, rồi
fantastisch Tính từ [fanˈtastɪʃ] Tuyệt vời
außerdem Trạng từ [ˈaʊ̯sɐˌdeːm] Ngoài ra
montags Trạng từ [ˈmɔntaːks] Vào thứ Hai
offen Tính từ [ˈɔfn̩] Mở, cởi mở
schade Tính từ [ˈʃaːdə] Đáng tiếc
neugierig Tính từ [ˈnɔɪ̯ɡiːʁɪç] Tò mò
klasse Tính từ [ˈklasə] Tuyệt vời
unbedingt Trạng từ [ˈʊnbəˌdɪŋt] Nhất định
leise Tính từ [ˈlaɪ̯zə] Nhẹ nhàng, im lặng
dramatisch Tính từ [dʁaˈmaːtɪʃ] Kịch tính, nghiêm trọng
fröhlich Tính từ [ˈfʁøːlɪç] Vui vẻ
allgemein Tính từ [ˈalɡəmaɪ̯n] Chung, tổng quát
unglücklich Tính từ [ˈʊnɡlʏklɪç] Không hạnh phúc, buồn bã
tot Tính từ [toːt] Chết, đã mất
liebevoll Tính từ [ˈliːbəˌfɔl] Yêu thương, trìu mến