A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

📰 Truyền Thông và Tin Tức

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Mitteilung die Mitteilungen Nomen (f.) [ˈmɪtˌtaɪ̯lʊŋ] thông báo
die Zeitung die Zeitungen Nomen (f.) [ˈʦaɪ̯tʊŋ] báo
die Social-Media-Plattform die Social-Media-Plattformen Nomen (f.) [ˈzoʊ̯ʃl̩ ˈmiːdia ˈplatˌfɔʁm] nền tảng mạng xã hội

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Mitteilung (thông báo)
    • Ví dụ: Ich habe eine Mitteilung bekommen, weil ein neues Update verfügbar ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nhận được một thông báo vì có bản cập nhật mới.
  2. die Zeitung (báo)
    • Ví dụ: Mein Opa liest jeden Morgen die Zeitung, obwohl er auch Nachrichten im Fernsehen sieht.
    • Giải nghĩa: Ông tôi đọc báo mỗi sáng mặc dù ông cũng xem tin tức trên TV.

📻 Công Nghệ Âm Thanh và Hình Ảnh

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Grammophon die Grammophone Nomen (n.) [ˈɡʁamofoˌn] máy quay đĩa
die Schallplatte die Schallplatten Nomen (f.) [ˈʃalˌplatə] đĩa than
die Digitalkamera die Digitalkameras Nomen (f.) [diɡiˈtaːlˌkaːməʁa] máy ảnh kỹ thuật số
das MP3 die MP3s Nomen (n.) [ɛm peː ˈdʁaɪ̯] tệp âm thanh MP3

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Grammophon (máy quay đĩa)
    • Ví dụ: Das Grammophon war früher sehr beliebt, weil es die erste Möglichkeit war, Musik aufzunehmen.
    • Giải nghĩa: Máy quay đĩa từng rất phổ biến vì nó là cách đầu tiên để thu âm nhạc.
  2. die Digitalkamera (máy ảnh kỹ thuật số)
    • Ví dụ: Ich benutze eine Digitalkamera, damit meine Fotos eine bessere Qualität haben.
    • Giải nghĩa: Tôi sử dụng máy ảnh kỹ thuật số để ảnh của tôi có chất lượng tốt hơn.

📱 Công Nghệ Kỹ Thuật Số

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Notebook die Notebooks Nomen (n.) [ˈnoʊtbʊk] máy tính xách tay
die App die Apps Nomen (f.) [æp] ứng dụng
downloaden - Verb [ˈdaʊ̯nˌloʊ̯dn̩] tải xuống

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Notebook (máy tính xách tay)
    • Ví dụ: Ich habe ein neues Notebook gekauft, weil mein altes zu langsam war.
    • Giải nghĩa: Tôi đã mua một máy tính xách tay mới vì cái cũ của tôi quá chậm.
  2. die App (ứng dụng)
    • Ví dụ: Ich habe eine neue App installiert, damit ich meine Termine besser organisieren kann.
    • Giải nghĩa: Tôi đã cài đặt một ứng dụng mới để có thể sắp xếp lịch trình của mình tốt hơn.

📞 Giao Tiếp và Liên Lạc

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Telefonat die Telefonate Nomen (n.) [ˌteːlɛfoˈnaːt]
führen - Verb [ˈfyːʁən]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Telefonat (cuộc gọi điện thoại)
    • Ví dụ: Ich führe ein wichtiges Telefonat, weil ich einen Termin vereinbaren muss.
    • Giải nghĩa: Tôi đang có một cuộc gọi quan trọng vì tôi cần đặt lịch hẹn.
  2. führen (thực hiện)
    • Ví dụ: Er führt ein langes Gespräch mit seinem Chef, damit er eine Gehaltserhöhung bekommt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy có một cuộc nói chuyện dài với sếp để được tăng lương.

🏺 Văn Hóa và Lịch Sử

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
ägyptisch - Adjektiv [ɛˈɡʏptɪʃ] thuộc về Ai Cập
die Hieroglyphe die Hieroglyphen Nomen (f.) [hiːʁoɡlyːfə] chữ tượng hình Ai Cập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ägyptisch (thuộc về Ai Cập)
    • Ví dụ: Die ägyptische Kultur ist faszinierend, weil sie eine lange Geschichte hat.
    • Giải nghĩa: Văn hóa Ai Cập rất hấp dẫn vì nó có một lịch sử lâu đời.
  2. die Hieroglyphe (chữ tượng hình Ai Cập)
    • Ví dụ: Wissenschaftler erforschen ägyptische Hieroglyphen, damit sie alte Texte verstehen können.
    • Giải nghĩa: Các nhà khoa học nghiên cứu chữ tượng hình Ai Cập để có thể hiểu các văn bản cổ.

📚 Mượn và Chỉnh Sửa Nội Dung

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
bearbeiten Verb [bəˈʔaʁbaɪ̯tn̩] chỉnh sửa, biên tập
ausleihen Verb [ˈaʊ̯sˌlaɪ̯ən] mượn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bearbeiten (chỉnh sửa, biên tập)
    • Ví dụ: Ich bearbeite das Foto, damit es besser aussieht.
    • Giải nghĩa: Tôi chỉnh sửa bức ảnh để nó trông đẹp hơn.
  2. ausleihen (mượn)
    • Ví dụ: Ich leihe mir ein Buch aus, weil ich es für meine Hausarbeit brauche.
    • Giải nghĩa: Tôi mượn một cuốn sách vì tôi cần nó cho bài luận của mình.