A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🛍️ Mua Sắm và Thị Trường Trực Tuyến

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Schnäppchenjagd die Schnäppchenjagden Nomen (f.) [ˈʃnɛpçənˌjaːkt] săn hàng giảm giá
der Online-Marktplatz die Online-Marktplätze Nomen (m.) [ˈɔnlaɪ̯n ˈmaʁktˌplat͡s] chợ trực tuyến
gebraucht - Adjektiv [ɡəˈbʁaʊ̯xt] đã qua sử dụng
das Schnäppchen die Schnäppchen Nomen (n.) [ˈʃnɛpçən] món hời, hàng giá rẻ
die eBay-Seite die eBay-Seiten Nomen (f.) [ˈiːbɛɪ̯ ˈzaɪ̯tə] trang eBay

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Schnäppchenjagd (săn hàng giảm giá)
    • Ví dụ: Ich liebe die Schnäppchenjagd, weil ich gerne Geld spare.
    • Giải nghĩa: Tôi thích săn hàng giảm giá vì tôi thích tiết kiệm tiền.
  2. gebraucht (đã qua sử dụng)
    • Ví dụ: Das Fahrrad ist gebraucht, aber es funktioniert noch einwandfrei.
    • Giải nghĩa: Chiếc xe đạp đã qua sử dụng nhưng vẫn hoạt động tốt.

🎨 Nghệ Thuật và Trang Sức

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Kunst die Künste Nomen (f.) [kʊnst] nghệ thuật
modisch - Adjektiv [ˈmoːdɪʃ] hợp thời trang
der Schmuck - Nomen (m.) [ʃmʊk] trang sức
der Goldring die Goldringe Nomen (m.) [ˈɡɔltʁɪŋ] nhẫn vàng
das Karat die Karat Nomen (n.) [kaˈʁaːt] cara (đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, kim cương)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Schmuck (trang sức)
    • Ví dụ: Meine Freundin trägt immer schönen Schmuck, weil sie ihn liebt.
    • Giải nghĩa: Bạn gái tôi luôn đeo trang sức đẹp vì cô ấy thích nó.
  2. modisch (hợp thời trang)
    • Ví dụ: Diese Tasche ist sehr modisch, deshalb habe ich sie gekauft.
    • Giải nghĩa: Chiếc túi này rất hợp thời trang, vì vậy tôi đã mua nó.

📖 Sách và Bộ Sưu Tập

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Kochbuch die Kochbücher Nomen (n.) [ˈkɔxˌbuːx] sách dạy nấu ăn
die Briefmarkensammlung die Briefmarkensammlungen Nomen (f.) [ˈbʁiːfˌmaʁkənˌzam.lʊŋ] bộ sưu tập tem
die Wörterliste die Wörterlisten Nomen (f.) [ˈvœʁtɐˌlɪstə] danh sách từ vựng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Kochbuch (sách dạy nấu ăn)
    • Ví dụ: Ich habe ein neues Kochbuch gekauft, weil ich neue Rezepte ausprobieren möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi đã mua một cuốn sách dạy nấu ăn mới vì tôi muốn thử công thức mới.
  2. die Briefmarkensammlung (bộ sưu tập tem)
    • Ví dụ: Mein Opa hat eine wertvolle Briefmarkensammlung, die er seit Jahren sammelt.
    • Giải nghĩa: Ông tôi có một bộ sưu tập tem quý giá mà ông ấy đã sưu tầm trong nhiều năm.

🛒 Khiếu Nại và Đổi Trả Hàng

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Reklamation die Reklamationen Nomen (f.) [ʁɛklaˈmaːʦi̯oːn] sự khiếu nại
reklamieren - Verb [ʁɛklaˈmiːʁən] khiếu nại
der Kassenzettel die Kassenzettel Nomen (m.) [ˈkasn̩ˌʦɛtl] hóa đơn
die Garantie die Garantien Nomen (f.) [ɡaʁanˈtiː] bảo hành
umtauschen - Verb [ˈʊmˌtaʊ̯ʃn̩] đổi hàng
zurückbekommen - Verb [ʦuˈʁʏk bəˌkɔmən] nhận lại

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Reklamation (sự khiếu nại)
    • Ví dụ: Ich habe eine Reklamation eingereicht, weil mein Produkt defekt ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đã gửi đơn khiếu nại vì sản phẩm của tôi bị lỗi.
  2. umtauschen (đổi hàng)
    • Ví dụ: Ich möchte die Schuhe umtauschen, weil sie nicht passen.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn đổi đôi giày vì chúng không vừa.

🐾 Động Vật và Sức Khỏe

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Tierarzt die Tierärzte Nomen (m.) [ˈtiːɐ̯ˌʔaʁt͡st] bác sĩ thú y nam
die Tierärztin die Tierärztinnen Nomen (f.) [ˈtiːɐ̯ˌʔɛʁʦtɪn] bác sĩ thú y nữ
der Kuckuck die Kuckucke Nomen (m.) [ˈkʊkʊk] chim cu cúc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Tierarzt / die Tierärztin (bác sĩ thú y)
    • Ví dụ: Ich bringe meinen Hund zum Tierarzt, weil er krank ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đưa con chó của mình đến bác sĩ thú y vì nó bị ốm.