A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
bearbeiten Động từ [bəˈʔaʁbaɪ̯tn̩] Chỉnh sửa
downloaden Động từ [ˈdaʊ̯nˌloʊ̯dn̩] Tải xuống
führen Động từ [ˈfyːʁən] Dẫn dắt, thực hiện
ausleihen Động từ [ˈaʊ̯sˌlaɪ̯ən] Mượn
stecken Động từ [ˈʃtɛkən] Cắm, nhét vào
kleben Động từ [ˈkleːbn̩] Dán
aufkleben Động từ [ˈaʊ̯fˌkleːbn̩] Dán lên
vorbeilaufen (an etw.) Động từ [fɔɐ̯ˈbaɪ̯ˌlaʊ̯fn̩] Đi ngang qua
ausziehen Động từ [ˈaʊ̯sˌʦiːən] Cởi ra, chuyển đi
einwerfen Động từ [ˈaɪ̯nˌvɛʁfn̩] Bỏ vào (hòm thư, thùng)
nutzen Động từ [ˈnʊʦn̩] Sử dụng
schicken Động từ [ˈʃɪkn̩] Gửi
werden Động từ [ˈveːʁdn̩] Trở thành, sẽ
abrufen Động từ [ˈapˌʁuːfn̩] Truy xuất dữ liệu
verschicken Động từ [fɛɐ̯ˈʃɪkn̩] Gửi đi
simsen Động từ [ˈzɪmzn̩] Nhắn tin SMS
besprechen (etw mit jmdm.) Động từ [bəˈʃpʁɛçən] Thảo luận (với ai về điều gì)
halten Động từ [ˈhaltən] Giữ, dừng lại
herunterladen Động từ [hɛʁʊnˈteːɐ̯ˌlaːdn̩] Tải xuống
löschen Động từ [ˈlœʃn̩] Xóa
speichern Động từ [ˈʃpaɪ̯çɐn] Lưu trữ
weiterleiten Động từ [ˈvaɪ̯tɐˌlaɪ̯tn̩] Chuyển tiếp
drucken Động từ [ˈdʁʊkn̩] In ấn
abnehmen (etw.) Động từ [ˈapˌneːmən] Giảm cân, lấy xuống
reklamieren Động từ [ʁeklaˈmiːʁən] Khiếu nại
umtauschen Động từ [ˈʊmˌtaʊ̯ʃn̩] Đổi hàng
zurückbekommen (etw.) Động từ [ʦuˈʁʏk.bəˌkɔmən] Nhận lại
verschenken Động từ [fɛɐ̯ˈʃɛŋkn̩] Tặng, cho đi
stehen Động từ [ʃteːən] Đứng, nằm (ở vị trí nào đó)
hinterlassen Động từ [hɪntɐˈlasn̩] Để lại

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
ägyptisch Tính từ [ɛˈɡʏptɪʃ] Thuộc về Ai Cập
unangenehm Tính từ [ˈʊnanɡəˌneːm] Khó chịu
mehrmals Trạng từ [ˈmeːɐ̯maːls] Nhiều lần
praktisch Tính từ [ˈpʁaktɪʃ] Thực tế, tiện lợi
hauptsächlich Trạng từ [ˈhaʊ̯ptˌzɛːçlɪç] Chủ yếu
elektrisch Tính từ [eˈlɛktʁɪʃ] Thuộc về điện
modisch Tính từ [ˈmoːdɪʃ] Thời trang, hợp mốt
unglaublich Tính từ [ʊnˈɡlaʊ̯plɪç] Không thể tin được
wertvoll Tính từ [ˈvɛʁtˌfɔl] Giá trị, quý giá