A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🎭 Văn Hóa và Giải Trí

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Theaterkasse die Theaterkassen Nomen (f.) [teˈaːtɐˌkasə] quầy bán vé nhà hát
die Lesung die Lesungen Nomen (f.) [ˈleːzʊŋ] buổi đọc sách
das Kulturabonnement die Kulturabonnements Nomen (n.) [kʊlˈtuːɐ̯ aboˈnːoːmɑ̃] gói đăng ký văn hóa
das Jazz-Festival die Jazz-Festivals Nomen (n.) [dʒɛz ˈfɛstɪval] liên hoan nhạc jazz
hingehen - Verb [ˈhɪnˌɡeːən] đi đến (một nơi nào đó)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Theaterkasse (quầy bán vé nhà hát)
    • Ví dụ: Ich gehe zur Theaterkasse, damit ich die Karten für das Stück kaufen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi đến quầy vé nhà hát để mua vé xem vở kịch.
  2. das Jazz-Festival (liên hoan nhạc jazz)
    • Ví dụ: Wir besuchen das Jazz-Festival, weil wir Live-Musik lieben.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi đến liên hoan nhạc jazz vì chúng tôi yêu nhạc sống.

🃏 Hoạt Động Giải Trí và Thư Giãn

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Spieleabend die Spieleabende Nomen (m.) [ˈʃpiːləˌʔaːbn̩t] buổi tối chơi trò chơi
der Stammtisch die Stammtische Nomen (m.) [ˈʃtamtɪʃ] buổi gặp mặt định kỳ
der Skat - Nomen (m.) [skaːt] trò chơi bài Skat
das Bierchen die Bierchen Nomen (n.) [ˈbiːɐ̯çən] ly bia nhỏ
das Kartenspiel die Kartenspiele Nomen (n.) [ˈkaʁtn̩ˌʃpiːl] trò chơi bài

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Spieleabend (buổi tối chơi trò chơi)
    • Ví dụ: Am Freitag machen wir einen Spieleabend, weil es so viel Spaß macht.
    • Giải nghĩa: Vào thứ Sáu, chúng tôi tổ chức một buổi tối chơi trò chơi vì nó rất vui.
  2. der Stammtisch (buổi gặp mặt định kỳ)
    • Ví dụ: Ich treffe mich jeden Monat mit meinem Stammtisch, damit wir über aktuelle Themen sprechen können.
    • Giải nghĩa: Tôi gặp nhóm bạn cố định mỗi tháng để có thể trò chuyện về các chủ đề hiện tại.

🐠 Địa Điểm Tham Quan và Sự Kiện Cuối Tuần

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
das Aquarium die Aquarien Nomen (n.) [aˈkvaːʁiʊm] thủy cung
die Menge die Mengen Nomen (f.) [ˈmɛŋə] đám đông, số lượng lớn
der Wochenendtipp die Wochenendtipps Nomen (m.) [ˈvɔxənʔɛntˌtɪp] gợi ý cho cuối tuần
wohin - Adverb [voˈhɪn] đi đâu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Aquarium (thủy cung)
    • Ví dụ: Wir gehen am Wochenende ins Aquarium, weil wir Fische beobachten möchten.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi đến thủy cung vào cuối tuần vì muốn ngắm cá.
  2. der Wochenendtipp (gợi ý cho cuối tuần)
    • Ví dụ: Ein guter Wochenendtipp ist ein Picknick im Park, wenn das Wetter schön ist.
    • Giải nghĩa: Một gợi ý hay cho cuối tuần là một buổi picnic trong công viên nếu thời tiết đẹp.

📺 Thói Quen Giải Trí

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
gern - Adverb [ɡɛʁn]
gucken - Verb [ˈɡʊkn̩]

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gern (thích)
    • Ví dụ: Ich gehe gern ins Kino, weil ich Filme liebe.
    • Giải nghĩa: Tôi thích đi xem phim vì tôi yêu điện ảnh.
  2. gucken (xem)
    • Ví dụ: Wir gucken eine Serie, obwohl wir schon müde sind.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi xem một bộ phim dài tập mặc dù chúng tôi đã mệt.