A2 Niveau/vokabular/Untitled

Untitled

🎭 Giải Trí và Hoạt Động Thư Giãn

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Feierabend die Feierabende Nomen (m.) [ˈfaɪ̯ɐˌʔaːbɛnt] thời gian nghỉ sau giờ làm việc
die Live-Musik - Nomen (f.) [laɪ̯v muˈziːk] nhạc sống
der Kinoabend die Kinoabende Nomen (m.) [ˈkiːnoˌʔaːbɛnt] buổi tối đi xem phim
die Tanzschule die Tanzschulen Nomen (f.) [ˈtant͡sˌʃuːlə] trường dạy khiêu vũ
die Führung die Führungen Nomen (f.) [ˈfyːʁʊŋ] chuyến tham quan có hướng dẫn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Feierabend (thời gian nghỉ sau giờ làm)
    • Ví dụ: Ich genieße meinen Feierabend, weil ich mich nach der Arbeit entspannen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi tận hưởng thời gian nghỉ sau giờ làm vì tôi có thể thư giãn sau công việc.
  2. die Live-Musik (nhạc sống)
    • Ví dụ: Wir gehen heute in eine Bar mit Live-Musik, damit wir einen schönen Abend haben.
    • Giải nghĩa: Hôm nay chúng tôi đến một quán bar có nhạc sống để có một buổi tối vui vẻ.

📚 Văn Học và Nghệ Thuật

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Roman die Romane Nomen (m.) [ʁoˈmaːn] tiểu thuyết
das Leid die Leiden Nomen (n.) [laɪ̯t] nỗi đau, sự đau khổ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Roman (tiểu thuyết)
    • Ví dụ: Ich lese gerne Romane, weil sie mich in eine andere Welt entführen.
    • Giải nghĩa: Tôi thích đọc tiểu thuyết vì chúng đưa tôi đến một thế giới khác.
  2. das Leid (nỗi đau, sự đau khổ)
    • Ví dụ: Er hat viel Leid erfahren, aber er bleibt trotzdem optimistisch.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ nhưng vẫn lạc quan.

🍽️ Ẩm Thực và Món Ăn

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
die Käseplatte die Käseplatten Nomen (f.) [ˈkɛːzəˌplatə] đĩa phô mai
das Rindfleisch - Nomen (n.) [ˈʁɪntˌflaɪ̯ʃ] thịt bò
das Bratwürstchen die Bratwürstchen Nomen (n.) [ˈbʁaːtˌvʏʁstçən] xúc xích nướng nhỏ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Käseplatte (đĩa phô mai)
    • Ví dụ: Ich bestelle eine Käseplatte, weil ich verschiedene Käsesorten probieren möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi gọi một đĩa phô mai vì tôi muốn thử nhiều loại phô mai khác nhau.
  2. das Bratwürstchen (xúc xích nướng nhỏ)
    • Ví dụ: Die Bratwürstchen schmecken besonders gut, wenn sie frisch gegrillt sind.
    • Giải nghĩa: Xúc xích nướng có vị đặc biệt ngon khi chúng được nướng tươi.

🏨 Dịch Vụ và Tiếp Khách

Từ vựng Số nhiều Loại từ Phiên âm Nghĩa
der Gast die Gäste Nomen (m.) [ɡast] khách
bedienen - Verb [bəˈdiːnən] phục vụ
die Bäckerei die Bäckereien Nomen (f.) [bɛkəˈʁaɪ̯] tiệm bánh

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Gast (khách)
    • Ví dụ: Der Kellner begrüßt die Gäste, sobald sie das Restaurant betreten.
    • Giải nghĩa: Người phục vụ chào đón khách ngay khi họ bước vào nhà hàng.
  2. bedienen (phục vụ)
    • Ví dụ: Die Kellnerin bedient die Gäste freundlich, damit sie sich wohlfühlen.
    • Giải nghĩa: Nhân viên phục vụ khách một cách thân thiện để họ cảm thấy thoải mái.