Untitled
🔹 Động từ (Verben)
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| hingehen | Động từ | [ˈhɪnˌɡeːən] | Đi đến (đâu đó) |
| gucken | Động từ | [ˈɡʊkn̩] | Nhìn, xem |
| überbacken | Động từ | [ˌyːbɐˈbakn̩] | Nướng phủ lớp phô mai |
| beschweren (sich über etw.) | Động từ | [bəˈʃveːʁən] | Phàn nàn về điều gì |
| zurücknehmen | Động từ | [ʦuˈʁʏkn̩ˌneːmən] | Nhận lại, lấy lại |
| mitorganisieren | Động từ | [mɪtˈʔɔʁɡaˌnɪziːʁən] | Đồng tổ chức |
| spezialisieren (sich) | Động từ | [ʃpeʦialiˈziːʁən] | Chuyên môn hóa |
| bestehen aus | Động từ | [bəˈʃteːən aʊ̯s] | Bao gồm |
| testen | Động từ | [ˈtɛstn̩] | Kiểm tra, thử nghiệm |
| beenden (etw.) | Động từ | [bəˈʔɛndn̩] | Kết thúc, hoàn thành |
| aufdecken | Động từ | [ˈaʊ̯fˌdɛkn̩] | Phát hiện, lật mở |
| gehen | Động từ | [ˈɡeːən] | Đi |
| anmelden (sich) | Động từ | [ˈanˌmɛldn̩] | Đăng ký |
| raten | Động từ | [ˈʁaːtn̩] | Đưa ra lời khuyên, đoán |
| ansprechen | Động từ | [ˈanˌʃpʁɛçən] | Bắt chuyện, nói đến |
| wechseln | Động từ | [ˈvɛksl̩n] | Thay đổi |
| bedienen | Động từ | [bəˈdiːnən] | Phục vụ |
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| wohin | Trạng từ | [voˈhɪn] | Đi đâu |
| gern | Trạng từ | [ɡɛʁn] | Thích, một cách vui vẻ |
| verschiedener, verschiedene, verschiedenes | Tính từ | [fɛɐ̯ˈʃiːdənɐ] | Khác nhau |
| alkoholisch | Tính từ | [alkoˈhoːlɪʃ] | Có cồn |
| vorher | Trạng từ | [foˈheːɐ̯] | Trước đó |
| statt | Trạng từ | [ʃtat] | Thay vì |
| portugiesisch | Tính từ | [pɔʁtuˈɡiːzɪʃ] | Thuộc về Bồ Đào Nha |
| schwedisch | Tính từ | [ˈʃveːdɪʃ] | Thuộc về Thụy Điển |
| salzig | Tính từ | [ˈzaltsɪç] | Mặn |
| ehrlich | Tính từ | [ˈeːɐ̯lɪç] | Thành thật |
| realistisch | Tính từ | [ʁealiˈstɪʃ] | Thực tế |
| tabu | Tính từ | [taˈbuː] | Cấm kỵ |
| genug | Trạng từ | [ɡəˈnuːk] | Đủ |
On This Page
Loading...