Untitled
🔹 Động từ (Verben)
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| gestalten | Động từ | [ɡəˈʃtaltn̩] | Thiết kế, tạo hình |
| ins Internet stellen | Động từ | - | Đăng tải lên Internet |
| orientieren (sich) | Động từ | [oʁi̯ɛnˈtiːʁən] | Định hướng |
| bewerten | Động từ | [bəˈvɛʁtn̩] | Đánh giá |
| eingeben | Động từ | [ˈaɪ̯nˌɡeːbn̩] | Nhập vào (dữ liệu) |
| Rad fahren | Động từ | [ʁaːt ˈfaːʁən] | Đạp xe |
| zusehen | Động từ | [ˈʦuːˌzeːən] | Quan sát, theo dõi |
| legen | Động từ | [ˈleːɡn̩] | Đặt, để |
| zurücklaufen | Động từ | [ʦuˈʁʏkˌlaʊ̯fn̩] | Chạy về lại |
| rollen | Động từ | [ˈʁɔlən] | Lăn, cuộn |
| nachsehen | Động từ | [ˈnaːχˌzeːən] | Kiểm tra lại |
| austauschen | Động từ | [ˈaʊ̯sˌtaʊ̯ʃn̩] | Trao đổi |
| herausnehmen | Động từ | [hɛʁˈʔaʊ̯sˌneːmən] | Lấy ra |
| zurücklegen | Động từ | [ʦuˈʁʏkˌleːɡn̩] | Để lại chỗ cũ |
| verpacken | Động từ | [fɛɐ̯ˈpakn̩] | Đóng gói |
| entwerfen | Động từ | [ɛntˈvɛʁfn̩] | Phác thảo, thiết kế |
| designen | Động từ | [diˈzaɪ̯nən] | Thiết kế |
| versammeln (sich) | Động từ | [fɛɐ̯ˈzamln̩] | Tập hợp lại |
| zurückbringen | Động từ | [ʦuˈʁʏkˌbʁɪŋən] | Mang trả lại |
| zurückhaben (etw.) | Động từ | [ʦuˈʁʏkˌhaːbn̩] | Lấy lại (cái gì) |
| lassen | Động từ | [ˈlasn̩] | Để, cho phép |
| absteigen | Động từ | [ˈapˌʃtaɪ̯ɡn̩] | Xuống xe, xuống dốc |
| stammeln | Động từ | [ˈʃtamln̩] | Nói lắp bắp |
| entstellen | Động từ | [ɛntˈʃtɛlən] | Làm biến dạng |
| umschreiben | Động từ | [ʊmˈʃʁaɪ̯bn̩] | Viết lại, diễn đạt lại |
| auswendig lernen | Động từ | [ˈaʊ̯svɛndɪç ˈlɛʁnən] | Học thuộc lòng |
| anlangen | Động từ | [ˈanˌlaŋən] | Đến nơi |
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| deshalb | Trạng từ | [ˈdɛsˌhalp] | Vì vậy |
| funktional | Tính từ | [fʊŋkʦi̯oˈnaːl] | Chức năng, có công dụng |
| gespannt | Tính từ | [ɡəˈʃpant] | Hồi hộp, háo hức |
| zudem | Trạng từ | [ʦuˈdeːm] | Hơn nữa |
| informativ | Tính từ | [ɪnfoʁmaˈtiːf] | Mang tính thông tin |
| übersichtlich | Tính từ | [ˈyːbɐˌzɪçtlɪç] | Rõ ràng, dễ nhìn |
| unübersichtlich | Tính từ | [ˈʊnˌyːbɐˌzɪçtlɪç] | Khó nhìn, lộn xộn |
| sonntags | Trạng từ | [ˈzɔntaːks] | Vào chủ nhật |
| witzig | Tính từ | [ˈvɪʦɪç] | Hài hước |
| irgendwo | Trạng từ | [ˈɪʁɡn̩tˌvoː] | Ở đâu đó |
| heimlich | Tính từ | [ˈhaɪ̯mlɪç] | Bí mật |
| zusätzlich | Tính từ | [ˈʦuːˌzɛʦlɪç] | Bổ sung, thêm vào |
| tatsächlich | Trạng từ | [tatˈzɛːçlɪç] | Thực sự |
| konsequent | Tính từ | [ˌkɔnzeˈkvɛnt] | Kiên định, nhất quán |
| dauernd | Trạng từ | [ˈdaʊ̯ɐnt] | Liên tục |
| unaufhaltsam | Tính từ | [ʊnʔaʊ̯fˈhaltsˌʔaːm] | Không thể ngăn cản |
On This Page
Loading...